Khi biến đổi khí hậu khiến mưa cực đoan gia tăng cả về cường độ lẫn tần suất, các thành phố của Pháp từ Paris, Lyon đến Montpellier, Nice… đều đã phải rèn luyện cách sống chung với nước.
Lịch sử Pháp ghi dấu nhiều trận lũ lớn (điển hình là trận lũ sông Seine năm 1910). Chính những cú sốc đó đã thúc đẩy một cách tiếp cận quy hoạch thoát nước và quản lý ngập lụt đô thị khá đặc trưng: Kết hợp chặt chẽ giữa quy hoạch không gian, hạ tầng xám (cống, bể điều tiết, đê kè), giải pháp dựa vào thiên nhiên (mái xanh, mặt thấm, vùng trữ lũ), quản trị rủi ro theo lưu vực và điều hành theo thời gian thực.

Tư duy từ phòng tránh rủi ro đến “đô thị bọt biển”
Cách chống ngập của Pháp không bắt đầu bằng việc xây cống to hơn, mà bằng nguyên lý phân cấp: Tránh - giảm - bù đắp. Tránh tức là điều tiết phát triển ở nơi rủi ro cao (hành lang thoát lũ, vùng trũng); giảm là bắt buộc các dự án mới không làm tăng dòng chảy đỉnh; bù đắp là tạo ra các không gian trữ nước, thấm nước và điều tiết tạm thời khi tránh/giảm không thể triệt để.
Tư duy này được cụ thể hóa thành “thang ưu tiên” về nước mưa: Giữ tại chỗ - thấm - làm chậm và lưu trữ phân tán rồi mới đến thoát tập trung. Chính vì thế, “đô thị bọt biển” không phải khẩu hiệu mới mẻ ở Pháp. Nó đã dần trở thành yêu cầu bắt buộc trong nhiều khu đô thị mới (ZAC) suốt hai thập niên qua.
Điểm mạnh của Pháp là đồng bộ hóa luật quy hoạch đô thị với quản lý rủi ro lũ lụt và hệ thống thoát nước. Cụ thể:
Quy hoạch cấp thành phố/quận: Trong quy hoạch địa phương tích hợp, các điều khoản về nước mưa gắn chặt với mật độ xây dựng, hệ số bề mặt thấm, cốt nền, hạn chế tầng hầm ở khu ngập.
Sơ đồ thoát nước đô thị: Xác định mạng lưới cống, các bể điều tiết, tuyến xả, vùng trũng và các điểm nghẽn thủy lực; kèm các tiêu chuẩn đấu nối nước mưa của từng khu.
Quản lý rủi ro theo chỉ thị lũ EU: Ở cấp lưu vực có Kế hoạch quản lý rủi ro lũ. Ở địa phương có PPRI (kế hoạch phòng ngừa rủi ro ngập), phân vùng màu (đỏ, xanh) để khống chế phát triển.
Phân công trách nhiệm: Chính quyền liên đô thị chịu trách nhiệm quản lý nước, phòng chống ngập và bảo trì đê điều, giúp rút ngắn “khoảng cách” giữa quy hoạch và vận hành.
Cùng với đó là các công cụ vận hành và cảnh báo tập trung như mạng đo mưa - mực nước, dự báo lũ, diễn tập phòng chống thiên tai định kỳ, khiến quy hoạch không nằm trên giấy mà gắn liền với năng lực ứng phó.

Phối hợp “xám - xanh - số”
Hạ tầng xám gồm cống, bể, hầm, trạm bơm: Ở các đô thị Pháp, đặc biệt là khu trung tâm lịch sử đều có mạng lưới cống kết hợp bể điều tiết, được coi là “lá chắn” chính để cắt đỉnh dòng chảy và hạn chế tràn hỗn hợp ra sông. Các bể này có thể bố trí ngầm dưới quảng trường, bãi đậu xe, công viên; dọc tuyến ở các điểm giao thoa cống lớn; cuối nguồn trước cửa xả.
Một số thành phố dùng đường hầm chứa nước mưa dung tích lớn để “gom - lưu - xả chậm” đi kèm trạm bơm và cửa van điều tiết. Trên lưu vực sông lớn (như các sông Seine, Marne, Aube, Yonne), hệ thống hồ chứa ở thượng lưu được vận hành để "chỉnh" đỉnh lũ và giảm tải cho hạ lưu đô thị.
Giải pháp dựa vào thiên nhiên: Vùng phát triển mới ở Pháp hiếm khi cho phép “đấu nối thẳng” nước mưa. Thay vào đó là một chuỗi “giữ - thấm - trữ - xả chậm”. Đó là các mương cỏ và rãnh thấm dọc đường; bãi trũng sinh thái trong công viên; mặt thấm (gạch rỗng, bê tông thấm) ở bãi đỗ xe, vỉa hè; giếng thấm ở lô đất; mái xanh và bể nước mưa hộ gia đình dùng tưới cây và vùng trữ lũ tự nhiên ven sông, được quy hoạch như công viên có thể ngập theo chu kỳ.
Điểm nhấn ở đây chính là “phân tán”. Theo đó, thay vì trông chờ một cống siêu lớn, người Pháp “chia nhỏ” rủi ro bằng hàng trăm, hàng nghìn thiết bị nhỏ, từ quy mô lô đất đến khu phố. Cách này giúp cắt dòng chảy ngay từ thượng nguồn đô thị, giảm kích thước cống hạ lưu, cải thiện khí hậu và tăng chất lượng không gian công cộng.
Điều hành theo thời gian thực và chuyển đổi số: Các mạng lưới cống chính thường được trang bị cảm biến mực nước, lưu lượng, chất lượng kết nối về trung tâm điều khiển. Thuật toán RTC (Real-Time Control) được áp dụng giúp đóng/mở van để ưu tiên lấp đầy bể còn trống, hạn chế tràn; điều phối bơm theo cường độ mưa dự báo và tối ưu chất lượng nước xả bằng cách giữ lại đợt nước đầu ô nhiễm.
Thậm chí, nhiều đô thị hiện nay còn tiến tới “bản sao số” (digital twin) của hệ thống thoát nước, liên thông mô hình thủy văn/thủy lực với dữ liệu radar mưa, cho phép mô phỏng kịch bản mưa từ 10 - 50 năm, đánh giá điểm yếu ngay trong giai đoạn xét duyệt dự án.
Ở cấp dự án, người Pháp thực hiện một nguyên tắc xuyên suốt là không được làm tăng lưu lượng đỉnh so với trạng thái tự nhiên. Các quy hoạch phân khu thường gắn với bản đồ ngập chi tiết, quy định cốt nền, cao độ cửa tầng hầm, lối thoát hiểm, chiều cao mép vỉa, và hành lang thoát lũ không được xây lấp. Đây là cách biến “chống ngập” thành điều kiện của quyền phát triển.

Sống chung thông minh, không đối đầu cứng nhắc với lũ
Pháp nhìn nhận lũ không chỉ là vấn đề kỹ thuật cống. Họ tư duy về quản trị rủi ro lũ gồm:
Lập bản đồ nguy cơ: Xác định khu ngập nông/sâu, tần suất; xếp loại công trình quan trọng (bệnh viện, trạm điện).
Diễn tập, kịch bản khẩn cấp: Đặt mục tiêu thời gian phục hồi hạ tầng thiết yếu; dự phòng giao thông, điện và viễn thông.
Truyền thông rủi ro: Hệ thống cảnh báo công chúng, hướng dẫn ứng phó ở cấp khu dân cư.
Tài chính và bảo hiểm: Cơ chế hỗ trợ đầu tư phòng ngừa, khuyến khích hộ gia đình/doanh nghiệp tự giảm rủi ro (đê bao cục bộ, van chống trào, cửa chống ngập).
Sau lũ lịch sử năm 1910, vùng Paris đã xây dựng chiến lược hai tầng: Kiểm soát thượng lưu bằng các hồ chứa, đập điều tiết lớn; củng cố hạ lưu bằng bể điều tiết, đường hầm, trạm bơm và hành lang thoát nước mưa.
Ở khu lịch sử với mạng lưới cống hỗn hợp, việc giảm tràn là mục tiêu lớn. Theo đó, các bể ngầm dung tích lớn dưới các quảng trường, công viên giúp giữ nước bẩn pha loãng trong mưa đầu mùa, chờ đưa về nhà máy xử lý khi mưa dứt. Paris cũng chuyển nhiều sân chơi trường học thành không gian thấm nước, chống nóng, có thể chứa nước tạm thời khi mưa to.
Trong khi đó, tại Lyon, người Pháp lại áp dụng mô hình “ba tầng” thoát nước. Đó là thấm và trữ tại nguồn, bể điều tiết dọc trục giao thông lớn và điều phối cống/bơm bằng dữ liệu thời gian thực. Ven sông, nhiều công viên ngập nước được thiết kế chấp nhận ngập theo chu kỳ, vừa tăng tiện ích công cộng vừa tạo vùng đệm lũ.
Bài học cho các đô thị đang phát triển
Từ tư duy tới những cách làm thực tế của người Pháp trong quy hoạch thoát nước và quản lý ngập lụt đô thị, có thể rút ra những bài học như sau:
Bắt đầu bằng quy tắc “không tăng dòng chảy”: Mọi dự án mới phải chứng minh lưu lượng xả tối đa và dung tích trữ; dung tích đó nằm trên lô đất chứ không đẩy xuống hạ lưu.
Ghép quy hoạch nước mưa vào quy hoạch đô thị: Hệ số thấm, cốt nền, hạn chế tầng hầm, hành lang thoát lũ được đưa vào điều kiện cấp phép xây dựng.
Đầu tư phân tán cùng vài “điểm tựa” tập trung: Mạng lưới hệ thống thoát nước đô thị bền vững (SUDS-Sustainable Urban Drainage System) rộng khắp kết hợp một số bể/đường hầm lớn ở nút thắt. Nhờ vậy hệ thống có độ đàn hồi cao trước cực đoan khí hậu.
Chuyển đổi số ngay từ sớm: Dùng cảm biến dễ ứng dụng và tiết kiệm chi phí, tiến hành đo trước khi mở rộng cống, thậm chí nhiều khi chỉ cần điều khiển van/bơm thông minh đã giảm ngập.
Tính cả lợi ích đồng thời: Mỗi mét vuông mái xanh, mỗi công viên ngập nước không chỉ chống ngập mà còn giảm nhiệt đô thị, tăng đa dạng sinh học, cải thiện sức khỏe.
Quy hoạch thoát nước và chống ngập kiểu Pháp cho thấy thành công đến từ một hệ sinh thái giải pháp: Pháp lý rành mạch, quy hoạch tích hợp, hạ tầng xám đúng chỗ, giải pháp xanh lan tỏa, dữ liệu và vận hành thông minh, cùng văn hóa chấp nhận nước như một thành phần của đô thị. Khi mưa cực đoan ngày càng phổ biến, đô thị nào biết “giữ - chậm - phân tán - thoát” và xem mỗi công trình là một “miếng bọt biển”, đô thị ấy sẽ ít bị bất ngờ hơn, phục hồi nhanh, đáng sống hơn.
Đô thị bọt biển (hay thành phố bọt biển) là mô hình quy hoạch đô thị lấy cảm hứng từ cách miếng bọt biển hút nước, được thiết kế để hấp thụ, lưu trữ và tái sử dụng nước mưa, thay vì để nước chảy tràn gây ngập lụt. Mô hình này sử dụng các giải pháp "xanh" như khu vực tự nhiên, không gian xanh, mái nhà xanh, và hệ thống thủy văn tự nhiên để quản lý nước, bảo vệ môi trường và giảm thiểu ảnh hưởng của lũ lụt.