Một báo cáo mới cho rằng Đông Nam Á đang chuyển đổi thành một nền tảng chuỗi cung ứng đa trung tâm trị giá 3 nghìn tỷ USD cho sản xuất và thương mại.
Báo cáo “Global Supply Chain in Its Asian Era” của tổ chức tư vấn Roland Berger cung cấp cái nhìn toàn cảnh về sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, mà Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam nổi lên như một trung tâm. Các chuyên gia từ Roland Berger đã có buổi thông tin về báo cáo này vào 25/9/2025 tại Kuala Lumpur, Malaysia. Tham dự có ông John Lown, Đối tác Điều hành Roland Berger khu vực Đông Nam Á; ông David Zhu, Phó Chủ tịch Vận hành Roland Berger, khu vực Trung Quốc.
“Các công ty không thể chỉ dựa vào một mô hình toàn cầu nữa. Lợi thế thực sự nằm ở Khả năng thích ứng với bối cảnh đa cực mới” - ông David Zhu cho biết.

Báo cáo của Roland Berger cho rằng Đông Nam Á đang chuyển đổi thành một nền tảng chuỗi cung ứng đa trung tâm trị giá 3 nghìn tỷ USD cho sản xuất và thương mại.
Việt Nam thu hút dòng vốn khổng lồ vào chip và xe điện
Báo cáo của Roland Berger đánh giá, Việt Nam đang thể hiện như một trung tâm sản xuất với dòng vốn FDI kỷ lục vào lĩnh vực chip, điện tử và xe điện. Năm 2024, Việt Nam thu hút 38 tỷ USD vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời duy trì kim ngạch nhập khẩu 200 tỷ USD từ Trung Quốc và xuất khẩu 320 tỷ USD sang Mỹ.
Từ 2019 đến 2023, Việt Nam dẫn đầu ASEAN với mức tăng trưởng GDP ngành chế tạo 6,6%, phản ánh xu hướng đa dạng hóa nhờ FDI. Chính phủ đặt mục tiêu nâng số nhà máy bán dẫn từ 1 (2024) lên 3 (2040), đồng thời xây dựng 300 trung tâm thiết kế và 20 cơ sở đóng gói, hướng đến tham gia toàn bộ chuỗi giá trị trong chip, xe điện và điện tử thông minh.
"FDI trong chế biến – chế tạo tăng từ 20 tỷ USD năm 2020 lên 38 tỷ USD năm 2024, hơn 60% tập trung vào bán dẫn và điện tử. Nhờ đó, thị phần lắp ráp, thử nghiệm và đóng gói chip của Việt Nam dự kiến đạt 8,5% vào năm 2032. Song song, VinFast đặt mục tiêu tăng sản lượng xe điện pin từ 300.000 chiếc năm 2025 lên 1 triệu chiếc trong dài hạn, khẳng định chiến lược kết hợp mở rộng sản xuất công nghệ cao với nội địa hóa EV để trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng mới của châu Á", báo cáo nêu.
Theo chuyên gia John Lown, những lợi thế cạnh tranh chính của Việt Nam nằm ở chi phí lao động và sản xuất thấp, vai trò ngày càng lớn trong lắp ráp điện tử và đóng gói bán dẫn, cùng với sự tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại tự do và mạng lưới khu vực như RCEP. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm chi phí logistics nội địa cao, tình trạng thiếu hụt kỹ sư lành nghề cho các ngành công nghệ cao, cũng như rủi ro từ các chính sách thuế quan.

Ông John Lown, Đối tác Điều hành Roland Berger khu vực Đông Nam Á.
Chuyên gia John Lown đánh giá cao việc Việt Nam tích cực khắc phục và có những sửa đổi chính sách phù hợp, bao gồm Luật Đầu tư nhằm khuyến khích chuyển giao công nghệ và thu hút FDI, đồng thời ban hành các gói ưu đãi cho ngành bán dẫn để lôi kéo các nhà máy chế tạo và trung tâm thiết kế nước ngoài.
"Những chính sách này được kỳ vọng sẽ củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng đang tái cấu trúc trên toàn cầu", ông John Lown nói.
Đông Nam Á trở thành "bản lề" trong xu thế dịch chuyển
Báo cáo của Roland Berger nhận định, Đông Nam Á đang trở thành “bản lề” trong chương công nghiệp tiếp theo của thế giới. Khu vực được cho vừa là điểm xuất phát cho chiến lược “China+1” (chiến lược của doanh nghiệp trong việc đa dạng hóa đầu tư ngoài Trung Quốc), vừa là trạm trung chuyển cho quá trình Trung Quốc dịch chuyển sang sản xuất công nghệ cao. Trong bối cảnh thuế quan gia tăng, các quốc gia ASEAN cũng đều cố gắng thực hiện các nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng riêng của mình.
Xu hướng chuỗi cung ứng đa trung tâm sôi động trên toàn Đông Nam Á, và các hiệp định RCEP càng thúc đẩy dòng chảy này: Ví dụ, linh kiện từ Batam (Indonesia) được vận chuyển đến Bình Dương, rồi quay lại Penang (Malaysia) để kiểm thử và đóng gói trước khi xuất khẩu.

Ông David Zhu, Phó Chủ tịch Vận hành Roland Berger khu vực Trung Quốc.
Cục diện ngành nghề cũng đang được vẽ lại: Indonesia tận dụng 42% trữ lượng nickel toàn cầu để phát triển pin, dự kiến tăng công suất từ 10 GWh hiện nay lên 140 GWh năm 2030; Thái Lan đặt mục tiêu sản xuất 2,5 triệu xe điện vào năm 2040; Philippines xuất khẩu hơn 370 nghìn tấn nickel và mở rộng năng lượng tái tạo 5% mỗi năm; Malaysia giữ vị trí cường quốc OSAT toàn cầu và đầu tư thêm 11 tỷ USD vào sản xuất tấm bán dẫn; Philippines đóng gói 1/10 PMIC (mạch tích hợp) toàn cầu; còn Singapore tiếp tục giữ vai trò trung tâm tài chính, R&D và logistics, thu hút tới 71% FDI ASEAN.
Các chính phủ ASEAN tạo điều kiện bằng hàng loạt chính sách: Hành lang Kinh tế phía Đông của Thái Lan với 44 tỷ USD đầu tư và miễn giảm thuế; các khu kinh tế đặc biệt của Indonesia đi kèm quy định nội địa hóa; Malaysia mở rộng cụm bán dẫn Penang–Johor; Singapore rót 100 triệu SGD vào chuỗi cung ứng xanh; Indonesia triển khai hệ sinh thái logistics quốc gia nhằm giảm chi phí logistics xuống 6% GDP. Tuy nhiên, các nước cũng gặp thách thức về hậu cần và nhân lực công nghệ cao như Việt Nam.
Theo báo cáo của Roland Berger, với các tập đoàn, bài học then chốt là phải thiết kế một mạng lưới “đa trung tâm”: Ví dụ thác khoáng sản từ Indonesia và Philippines; Malaysia và Việt Nam cho sản xuất điện tử; dựa vào Thái Lan cho lắp ráp xe điện và điều phối toàn bộ từ trung tâm tài chính – số hóa Singapore. Khả năng chống chịu chuỗi cung ứng cần được xây dựng trước, thông qua đa dạng hóa nguồn cung, dự trữ thông minh. Số hóa quản trị với hành lang 5G, IoT và hệ thống dự báo có thể biến sự phân mảnh của ASEAN thành lợi thế chiến lược.
“Trong làn sóng công nghiệp thứ năm này, thành công sẽ thuộc về những doanh nghiệp biết phối hợp toàn khu vực thay vì chỉ cắm thêm một “lá cờ” mới”, ông John Lown chia sẻ.

Bà Inga Korchagina, Giám đốc Marketing - Truyền thông châu Á của Roland Berger.
Chuyển đổi từ Tây sang Đông
Báo cáo “Global Supply Chain in Its Asian Era” của Roland Berger (9/2025) nhấn mạnh sự dịch chuyển mạnh mẽ của chuỗi cung ứng toàn cầu từ phương Tây sang phương Đông, trong đó Đông Nam Á đang nổi lên như trung tâm hưởng lợi nhờ chiến lược “China+1”, lợi thế chi phí và các hiệp định thương mại như RCEP.Các chuỗi cung ứng toàn cầu đang chuyển từ mô hình siêu toàn cầu hóa sang mạng lưới khu vực hóa, bền vững và linh hoạt hơn, do tác động của xung đột thương mại, biến động địa chính trị và yêu cầu chuyển đổi xanh. Châu Á được dự báo sẽ trở thành trung tâm giá trị mới thông qua ba chuyển dịch: từ “công xưởng thế giới” sang “chuỗi giá trị tích hợp”, từ cạnh tranh phân mảnh sang vai trò dẫn dắt tích hợp, và từ cạnh tranh giá rẻ sang hợp tác cộng sinh.
Đông Nam Á nổi lên thành nền tảng chuỗi cung ứng trị giá 3 nghìn tỷ USD, với ưu thế sản xuất chi phí thấp, nguồn tài nguyên phong phú, các trung tâm logistics mới và khả năng chống chịu thuế quan. Tuy nhiên, khu vực đối mặt nhiều thách thức: hạ tầng chưa đồng bộ, thiếu hụt nhân lực kỹ thuật, quy định phân mảnh và rủi ro địa chính trị khi phải cân bằng giữa khối Mỹ và Trung Quốc.
Báo cáo đi sâu phân tích vai trò và chiến lược của 9 quốc gia. Indonesia có tiềm năng trở thành trung tâm pin nhờ trữ lượng nickel. Malaysia giữ vị thế mạnh trong OSAT và bán dẫn. Việt Nam thu hút FDI sản xuất điện tử, chip và xe điện. Thái Lan tập trung phát triển EV và công nghệ cao. Philippines kết hợp OSAT và BPO, song đối mặt chi phí năng lượng cao. Singapore duy trì vai trò trung tâm logistics và điều phối giá trị cao.
Kết luận, báo cáo Roland Berge khuyến nghị để duy trì đà phát triển, khu vực cần nâng cấp hạ tầng, đào tạo nhân lực, chuẩn hóa quy định ASEAN và tận dụng song song cả hai khối cung ứng Mỹ – Trung. Chuỗi cung ứng toàn cầu đang bước vào “kỷ nguyên châu Á”, với Đông Nam Á giữ vai trò trung tâm mới, vừa nhiều cơ hội vừa nhiều thách thức.