Từ vựng tiếng Anh về đêm giao thừa

"Countdown" là đếm ngược, "fireworks" chỉ pháo hoa, "streamers" chỉ dải cờ đuôi nheo để trang trí.

tu vung tieng anh ve dem giao thua

STT Từ vựng Nghĩa 1 fireworks pháo hoa 2 countdown đếm ngược 3 party hat mũ đội trong bữa tiệc 4 firecracker pháo nổ 5 champagne rượu sâm banh 6 confetti hoa giấy, kim tuyến 7 balloon bóng bay 8 mask mặt nạ 9 hourglass đồng hồ cát 10 streamers dải cờ đuôi nheo 11 postcard bưu thiếp

tu vung tieng anh ve dem giao thua

Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Toán học

Trong tiếng Anh, \'hypotenuse\' là cạnh huyền và \'right angle\' là góc vuông.

tu vung tieng anh ve dem giao thua

Những từ vựng khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ

Với Anh-Anh, tầng một là \'first floor\' nhưng trong Anh-Mỹ lại là \'second floor\'.