Thỏa thuận 100 năm giữa Anh - Ukraine và phản ứng của Nga

Thủ tướng Anh Keir Starmer vừa có chuyến thăm Ukraine và ký kết một thỏa thuận hợp tác kéo dài 100 năm với Tổng thống Volodymyr Zelensky. Đây được coi là một cam kết chưa từng có giữa hai quốc gia, mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực, từ quốc phòng, công nghệ, năng lượng đến thương mại.

Nhưng ngay khi mực ký còn chưa kịp khô, Nga đã nhanh chóng bày tỏ sự phản đối mạnh mẽ, cho rằng động thái này ảnh hưởng đến an ninh khu vực, đặc biệt là liên quan đến Biển Đen và Biển Azov.

Bản thỏa thuận giữa Anh và Ukraine không chỉ đơn thuần là một bước đi ngoại giao mà còn thể hiện sự tái định hình của chính sách đối ngoại của London sau Brexit, trong bối cảnh cuộc xung đột tại Ukraine tiếp tục kéo dài. Đáng chú ý, Anh cam kết cung cấp hệ thống pháo binh và phòng không Gravehawk cho Ukraine, bên cạnh một khoản vay hơn 2 triệu USD nhằm củng cố năng lực quân sự của Kiev. Khoản vay này sẽ được hoàn trả bằng lợi nhuận từ các tài sản của Nga bị đóng băng tại phương Tây. Ngoài ra, một sáng kiến quan trọng khác trong thỏa thuận là việc thành lập một đội tàu chung giữa Anh và Ukraine nhằm đảm bảo an ninh hàng hải ở Biển Đen và Biển Azov - những khu vực mà Nga đã tăng cường kiểm soát sau khi sáp nhập Crimea năm 2014. Tuy nhiên, ngay sau khi thông tin về thỏa thuận này được công bố, Điện Kremlin đã nhanh chóng phản ứng.

Thỏa thuận 100 năm giữa Anh - Ukraine và phản ứng của Nga -0
Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky (phải) và Thủ tướng Anh Keir Starmer tại lễ ký thỏa thuận đối tác 100 năm ở Kiev ngày 16/1/2025.

Người phát ngôn Dmitry Peskov tuyên bố rằng, việc một thành viên NATO như Anh mở rộng ảnh hưởng quân sự gần biên giới Nga là điều đáng lo ngại. Moscow cũng bày tỏ quan ngại sâu sắc về kế hoạch hợp tác hàng hải giữa Anh và Ukraine tại Biển Azov, nơi mà Nga tuyên bố chủ quyền sau khi kiểm soát toàn bộ bờ biển của Ukraine tại khu vực này. Theo giới phân tích, Nga có thể coi đây là một hành động gây bất ổn đối với chiến lược an ninh hàng hải của mình, đồng thời có khả năng gia tăng các biện pháp quân sự để khẳng định quyền kiểm soát tại khu vực này.

Ở góc độ rộng hơn, thỏa thuận này có thể được xem là một phần trong chiến lược dài hạn của Anh nhằm củng cố vai trò tại Đông Âu và duy trì ảnh hưởng ở Ukraine. Với việc Washington có thể giảm mức độ can dự vào cuộc chiến, đặc biệt khi chính quyền của Tổng thống đắc cử Donald Trump có thể điều chỉnh chính sách viện trợ, London đang tìm cách định vị mình như một đối tác chiến lược chủ chốt của Kiev. Thỏa thuận 100 năm không chỉ mang tính chất hỗ trợ Ukraine trong thời điểm hiện tại mà còn là một bước đi nhằm duy trì sự hiện diện lâu dài của Anh trong khu vực.

Bên cạnh yếu tố quân sự, Anh cũng có những lợi ích kinh tế quan trọng tại Ukraine, đặc biệt trong lĩnh vực tái thiết hậu chiến. Với việc Ukraine sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng và nông nghiệp, các doanh nghiệp Anh có thể đóng vai trò lớn trong quá trình khôi phục hạ tầng và phát triển kinh tế của quốc gia này. Ngoài ra, London cũng có thể tìm kiếm cơ hội trong việc tham gia vào các dự án tái thiết quy mô lớn do các tổ chức quốc tế tài trợ sau khi cuộc xung đột kết thúc.

Tuy nhiên, một số chuyên gia cũng đặt câu hỏi về tính thực tế của thỏa thuận này. Với cam kết hợp tác kéo dài một thế kỷ, liệu Anh có thể duy trì sự hỗ trợ liên tục cho Ukraine, nhất là trong bối cảnh các chính phủ và lãnh đạo tương lai có thể thay đổi chính sách? Viện trợ quân sự của Anh hiện nay, dù có ý nghĩa quan trọng, nhưng vẫn còn khá hạn chế so với sự hỗ trợ của Mỹ. Việc đảm bảo tài chính và nguồn lực dài hạn để thực hiện cam kết này sẽ là một thách thức không nhỏ đối với chính phủ Anh trong tương lai. Trong khi đó, Nga có thể đáp trả bằng nhiều cách khác nhau.

Một trong những kịch bản khả thi là Moscow sẽ tiếp tục tăng cường hiện diện quân sự tại Biển Đen và Biển Azov, đồng thời áp dụng các biện pháp hạn chế hoạt động hàng hải của Ukraine. Ngoài ra, Nga cũng có thể sử dụng đòn bẩy kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng, để gây sức ép lên các đối tác của Ukraine, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đồng minh của mình nhằm đối phó với những bước đi mới từ phương Tây.

Dù thỏa thuận này có thể chưa làm thay đổi ngay lập tức cán cân quyền lực trong khu vực, nhưng nó phản ánh một xu hướng quan trọng trong chính trị quốc tế: phương Tây đang tìm cách củng cố cam kết với Ukraine, trong khi Nga vẫn tiếp tục khẳng định lập trường cứng rắn của mình. Việc ký kết một thỏa thuận kéo dài cả thế kỷ không chỉ đơn thuần là một hành động mang tính biểu tượng mà còn là một tín hiệu cho thấy phương Tây đang tìm cách thiết lập một trật tự dài hạn nhằm kiềm chế ảnh hưởng của Nga.

Trong dài hạn, cuộc cạnh tranh giữa hai bên có thể sẽ không chỉ giới hạn ở chiến trường Ukraine mà còn mở rộng sang các lĩnh vực kinh tế, năng lượng và địa chính trị rộng lớn hơn. Ukraine, với vị trí chiến lược nằm giữa Nga và châu Âu, không chỉ là một điểm nóng về an ninh quân sự mà còn là một trung tâm quan trọng của dòng chảy năng lượng, thương mại và ảnh hưởng chính trị. Nếu phương Tây thực sự kiên định với cam kết hỗ trợ Ukraine, nước này có thể trở thành một pháo đài tiền tiêu của NATO tại Đông Âu, đóng vai trò như một lá chắn bảo vệ châu Âu trước những tham vọng mở rộng ảnh hưởng của Nga.

Nhưng mặt khác, Nga sẽ không đứng yên nhìn phương Tây củng cố vị thế của mình ngay sát biên giới. Moscow có thể tăng cường sử dụng các đòn bẩy địa chính trị, từ áp lực quân sự tại Biển Đen đến việc kiểm soát chuỗi cung ứng năng lượng của châu Âu. Một trong những chiến lược mà Nga đã và có thể tiếp tục sử dụng là khai thác sự phụ thuộc của nhiều nước EU vào khí đốt của mình. Mặc dù EU đang cố gắng đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, nhưng Nga vẫn giữ một vai trò đáng kể trong thị trường này, đặc biệt là đối với các quốc gia Đông Âu. Nếu căng thẳng leo thang, việc Moscow cắt giảm nguồn cung khí đốt hoặc áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại có thể tạo ra những tác động kinh tế nghiêm trọng đối với châu Âu, làm gia tăng áp lực chính trị nội bộ trong EU.

Ngoài ra, Nga cũng có thể tìm kiếm các đối tác chiến lược khác để đối phó với sự gia tăng ảnh hưởng của phương Tây tại Ukraine. Trong những năm gần đây, Moscow đã tích cực mở rộng quan hệ với Trung Quốc, Iran, một số quốc gia ở châu Phi và Mỹ Latinh nhằm giảm bớt sự cô lập do các lệnh trừng phạt của phương Tây. Sự hợp tác ngày càng chặt chẽ giữa Nga và Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và quân sự, có thể giúp Moscow củng cố vị thế của mình trên trường quốc tế.

Một kịch bản có thể xảy ra là Nga và Trung Quốc cùng thúc đẩy các cơ chế thương mại và tài chính độc lập với phương Tây, chẳng hạn như sử dụng đồng Nhân dân tệ và đồng ruble thay vì đồng USD trong các giao dịch thương mại song phương. Điều này không chỉ giúp Nga giảm bớt tác động từ các lệnh trừng phạt mà còn tạo ra một hệ sinh thái kinh tế đối trọng với phương Tây.

Bên cạnh đó, yếu tố Mỹ cũng là một biến số quan trọng trong cuộc đối đầu dài hạn này. Nếu chính quyền của Tổng thống đắc cử Donald Trump theo đuổi một chính sách đối ngoại ưu tiên lợi ích quốc gia hơn là can thiệp vào các vấn đề quốc tế, phương Tây có thể đối mặt với một thực tế rằng Washington sẽ giảm mức độ hỗ trợ dành cho Ukraine. Trong trường hợp này, gánh nặng hỗ trợ Kiev sẽ dồn nhiều hơn lên vai châu Âu, và chính những nước như Anh, Đức, Pháp sẽ phải quyết định xem họ có sẵn sàng duy trì cam kết này trong bao lâu. Nếu sự chia rẽ trong phương Tây gia tăng, Nga có thể tận dụng cơ hội này để củng cố vị thế tại Ukraine và thúc đẩy các cuộc đàm phán có lợi cho mình.

Khi những thay đổi lớn đang diễn ra trên bàn cờ quốc tế, thỏa thuận 100 năm giữa Anh và Ukraine không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn là một dấu mốc trong việc tái định hình quan hệ giữa phương Tây và Nga. Nó phản ánh sự chuyển dịch quyền lực giữa các quốc gia và sự điều chỉnh chiến lược của các bên liên quan. Dù triển vọng thực hiện thỏa thuận này vẫn còn là một dấu hỏi, nhưng chắc chắn nó sẽ tiếp tục là một trong những yếu tố quan trọng góp phần định hình cục diện chính trị tại châu Âu trong những năm tới.

Nếu thỏa thuận này thực sự được duy trì, nó có thể góp phần giúp Ukraine trở thành một phần quan trọng trong cấu trúc an ninh châu Âu, nhưng đồng thời cũng có thể kéo dài sự đối đầu giữa phương Tây và Nga, tạo ra một cuộc cạnh tranh địa chính trị kéo dài với nhiều hệ lụy khó lường.

Đặng Hà / CAND