Việt Nam đứng trước ngã rẽ quan trọng trong việc định hình khung pháp lý cho công nghệ blockchain

Từ một trạng thái "cấm một phần", Việt Nam đang từng bước xây dựng một hành lang pháp lý rõ ràng, đặc biệt hướng tới các ứng dụng trong thanh toán, huy động vốn và xây dựng cộng đồng.

Bức tranh pháp lý hiện tại

Ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain Tài sản số Việt Nam (VAB), Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty 1Matrix cho biết, tính đến tháng 5/2025, khảo sát trên 75 quốc gia cho thấy 60% đã hợp pháp hóa tiền mã hóa trên bốn khung pháp lý chính, trong khi gần 27% cấm một phần và 13% cấm toàn bộ. Việt Nam hiện nằm trong nhóm "cấm một phần", chiếm khoảng 27% các quốc gia.

Điều đáng chú ý, dù không cấm triệt để, Việt Nam vẫn chưa có chính sách cụ thể về thuế, chống rửa tiền/chống tài trợ khủng bố (AML/CFT), bảo vệ người tiêu dùng, hay cấp phép cho các hoạt động liên quan đến tiền mã hóa.

Tuy nhiên, một bước tiến quan trọng đã được ghi nhận: Luật Công nghiệp Công nghệ số, có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, sẽ chính thức công nhận tài sản số là tài sản. Đây là tiền đề để các vấn đề pháp lý liên quan, từ dân sự đến hình sự có thể được điều chỉnh một cách bài bản hơn.

Các tài sản số tại Việt Nam được phân loại thành hai nhóm chính: tài sản mã hóa gắn với tài sản thực (nhà đất, hàng hóa, tiền tệ) và tài sản mã hóa không gắn với tài sản thực (như Bitcoin, Ethereum, Ripple). Luật pháp Việt Nam dự kiến sẽ tập trung vào khai thác nhóm tài sản gắn với tài sản thực.

Ba trụ cột ứng dụng của Blockchain trong kỷ nguyên số

Các chuyên gia nhận định, ba tác động lớn nhất của công nghệ blockchain trong lĩnh vực tiền mã hóa (crypto) là thúc đẩy phương tiện thanh toán, huy động vốn và tạo lập cộng đồng.

Thứ nhất là phương tiện thanh toán. Công nghệ blockchain, đặc biệt qua các loại stablecoin như Tether (USDT) hay USDC, đang chứng minh khả năng cạnh tranh với các hệ thống thanh toán truyền thống như Visa hay Mastercard nhờ chi phí thấp hơn đáng kể. Quy mô thanh toán của stablecoin đã đạt 744 tỷ USD, cho thấy sức tăng trưởng mạnh mẽ dù chưa có khung pháp lý rõ ràng.

Mặc dù luật pháp Việt Nam hiện vẫn cấm sử dụng tiền mã hóa làm phương tiện thanh toán, sự phát triển mạnh mẽ của thị trường quốc tế đặt ra thách thức cho ngành ngân hàng truyền thống về phí giao dịch và tính riêng tư (dù tính riêng tư của crypto còn gây tranh cãi).

Thứ hai là huy động vốnĐây là lĩnh vực mà Việt Nam đang có những động thái tích cực. Chính phủ đang xúc tiến thí điểm các sàn giao dịch tài sản số nhằm phục vụ mục đích huy động vốn. Sàn thí điểm này được kỳ vọng sẽ giúp loại bỏ các hình thức huy động vốn trái phép, mang lại một kênh hợp pháp cho các dự án công nghệ cao hoặc bất động sản thông qua việc số hóa tài sản kém thanh khoản.

Kinh nghiệm quốc tế như Thái Lan phát hành trái phiếu chính phủ dưới dạng token (tới 1000 baht) cho thấy tiềm năng giảm chi phí phát hành sơ cấp và tiếp cận nhà đầu tư nhỏ lẻ.

Tuy nhiên, đề xuất mức thuế 0,1% cho giao dịch tài sản số (tương đương chứng khoán) đang gây tranh cãi, vì nhiều sàn quốc tế hiện nay gần như miễn thuế. Mức thuế cao có thể đẩy giao dịch ra nước ngoài hoặc vào các kênh giao dịch OTC (phi tập trung), làm giảm khả năng quản lý và thu thuế của nhà nước.

Thứ ba là tạo lập cộng đồng. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến lợi nhuận hay thanh toán, việc tạo lập cộng đồng là động lực quan trọng cho sự phát triển của nhiều dự án blockchain.

Cơ hội và thách thức phía trước

Theo ông Phan Đức Trung, Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có tỷ lệ người sở hữu tài sản mã hóa cao trên thế giới, đứng thứ ba toàn cầu vào năm 2023 với khoảng 17 triệu người (17% dân số), so với mức trung bình 6-6,5% toàn cầu.

Dòng vốn đổ vào thị trường này cũng rất lớn, ước tính 105 tỷ USD, cao hơn nhiều so với FDI vào Việt Nam (khoảng 40 tỷ USD). Tuy nhiên, phần lớn các sàn giao dịch và dự án blockchain lớn của Việt Nam đều hoạt động ở nước ngoài, khiến cho việc quản lý thuế và đóng góp cho kinh tế trong nước còn hạn chế. Các dự án khởi nghiệp trong nước, dù có tiếng tăm, vẫn đối mặt với những hệ lụy xã hội như các vụ lừa đảo, chiếm đoạt tài sản đầu tư.

Hai vụ án pháp lý lớn liên quan đến Bitcoin tại Việt Nam (một vụ dân sự về lợi nhuận đào Bitcoin và một vụ hình sự về cướp Bitcoin từ dự án đa cấp) cho thấy sự phức tạp và những hệ lụy xã hội khi thiếu một khung pháp lý rõ ràng.

Để tạo khung khổ pháp lý, từ năm 2022 Chính phủ đã ban hành Quyết định 1236 về Chiến lược quốc gia phát triển công nghệ blockchain đã đưa công nghệ chuỗi khối vào danh sách 11 công nghệ chiến lược quốc gia. Trong năm 2025, ba bài toán lớn được Chính phủ ưu tiên triển khai là tài sản số, hạ tầng blockchain và truy xuất nguồn gốc. Đặc biệt, việc công nhận tài sản số là tài sản từ năm 2026 sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành.

Sắp tới, dự kiến có 5 sàn được cấp phép, sẽ cho phép giao dịch tài sản số không gắn với tài sản thực (như Bitcoin, Ethereum) và tài sản số gắn với tài sản thực (như token hóa bất động sản). Tuy nhiên, các đề xuất ban đầu có thể chỉ cho phép người nước ngoài tham gia giao dịch, và yêu cầu người Việt đưa tài sản từ nước ngoài về trong vòng 6 tháng có thể gây ra thách thức về tính thanh khoản.

Có thể thấy, khung pháp lý cho blockchain ở Việt Nam đang trong quá trình định hình, với trọng tâm là huy động vốn và nhận diện tài sản số. Đây là một tín hiệu tích cực, giúp Việt Nam tận dụng tiềm năng công nghệ này.

Tuy nhiên, để thực sự phát huy hiệu quả và tránh những rủi ro xã hội, Việt Nam cần một cách tiếp cận toàn diện hơn, cân bằng lợi ích giữa nhà nước (thuế, chống rửa tiền), doanh nghiệp cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp phát hành tài sản và người tiêu dùng.

Việc học hỏi từ các mô hình quản lý thành công trên thế giới và điều chỉnh linh hoạt chính sách thuế, thanh khoản sẽ là chìa khóa để Việt Nam khai thác tối đa lợi ích từ kỷ nguyên blockchain.

Hải Sơn / Market Times