Quan hệ Mỹ - Nga sẽ ra sao sau thượng đỉnh Trump - Putin tại Alaska?

Theo TS Nghiêm Tuấn Hùng, dù còn nhiều hoài nghi, song cuộc gặp thượng đỉnh Trump - Putin tại Alaska sẽ mở ra nhiều cơ hội cho hợp tác trong quan hệ Mỹ - Nga.

Tổng thống Mỹ và Tổng thống Nga vừa có cuộc hội đàm ở Alaska. Đây là lần đầu tiên ông Trump và ông Putin gặp nhau trực tiếp kể từ hội nghị thượng đỉnh G20 ở Nhật Bản năm 2019. Cuộc gặp mở ra nhiều cơ hội cho việc làm tan băng trong quan hệ Mỹ - Nga, cũng như chấm dứt xung đột ở Ukraine.

Nhiều điều đặc biệt

Trả lời phỏng vấn Báo Điện tử VTC News, TS Nghiêm Tuấn Hùng - Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu chiến lược và an ninh, Viện Nghiên cứu châu Âu và châu Mỹ, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam cho rằng, cuộc gặp thượng đỉnh giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Nga Vladimir Putin có nhiều điểm đặc biệt.

Điểm đặc biệt lớn nhất là không gian - thời gian, trong đó có “không gian biểu tượng”. Việc tổ chức trên lãnh thổ Mỹ, tại Alaska - ngã ba giữa Bắc Mỹ, châu Á và vành đai Bắc Cực, vừa bảo đảm an ninh kỹ thuật cao, vừa gửi đi thông điệp quyền lực rõ rệt: Mỹ nắm thế chủ nhà, chủ động dàn xếp sân khấu, điều phối nhịp điệu tiếp xúc và mức độ công khai.

So sánh với các địa điểm trung gian ở châu Âu, Alaska làm giảm yếu tố nghi thức rườm rà, tăng tính kiểm soát và giảm thiểu bất ngờ.

Đặc điểm thứ hai là tính chuẩn mực. Cuộc gặp thượng đỉnh với lãnh đạo Nga diễn ra trong bối cảnh chiến sự Nga - Ukraine kéo dài và có các tranh cãi pháp lý. Vì vậy, bất cứ sự kiện cấp cao nào cũng mang nghĩa thử lửa cho “bộ giá trị” của trật tự phương Tây: Vừa duy trì cánh cửa ngoại giao để quản trị rủi ro, vừa tránh gửi tín hiệu sai rằng các chuẩn mực có thể bị bỏ qua để đổi lấy thuận tiện chiến thuật.

Chọn Alaska - xa các thủ đô châu Âu nhưng vẫn là đất Mỹ - là cách cân bằng giữa hai yêu cầu trái chiều đó.

Đặc điểm thứ ba là khung chương trình nghị sự: Ưu tiên rất hẹp cho khả năng giảm chiến sự ở Ukraine, trong khi “rổ vấn đề” khác (trừng phạt, kiểm soát vũ khí, an toàn hạt nhân, nhân đạo, an ninh châu Âu) chỉ được nhắc đến như biến số ràng buộc. Cách đóng khung này khác với mô hình hội nghị đa phương rầm rộ: nó tối đa hóa cơ hội cho “đột phá nhỏ nhưng cụ thể”, thay vì tuyên bố lớn nhưng khó thực thi.

Đặc điểm thứ tư là đội hình tham dự. Cuộc gặp lần này được đỡ bằng đội hình quan chức cấp nội các và chuyên gia kỹ thuật ở vòng mở rộng, từ an ninh, đối ngoại đến kinh tế. Dấu hiệu đó gợi ý ý định hiện thực hóa bất kỳ thỏa thuận nào: Nếu có tiến triển, sẽ lập tức chuyển hóa thành nhóm công tác, lịch họp, quy trình xác minh và báo cáo với đồng minh.

Đặc điểm thứ năm là cấu trúc truyền thông. Hai nhà lãnh đạo gặp kín trong thời lượng gọn, sau đó chỉ xuất hiện ngắn trước báo chí, không hỏi - đáp, không công bố thông cáo chung dài dòng.

Cách dàn dựng đó tạo hiệu ứng “mở màn có kiểm soát”: Tín hiệu tích cực được phát đi, nhưng từng chi tiết vẫn được giữ trong tay ê-kíp đàm phán để linh hoạt đổi - trả trong các vòng tiếp theo. Nó cũng làm giảm rủi ro bị dư luận buộc chặt vào ngôn từ trước khi các bên kiểm nghiệm được phương án kỹ thuật.

Nhà lãnh đạo Nga - Mỹ bắt tay tại căn cứ liên hợp Elmendorf-Richardson. (Ảnh: Reuters)

Nhà lãnh đạo Nga - Mỹ bắt tay tại căn cứ liên hợp Elmendorf-Richardson. (Ảnh: Reuters)

Cuối cùng, thời điểm của cuộc gặp cũng đặc biệt, diễn ra sau chuỗi vòng xoáy leo thang–hạ nhiệt liên tiếp, khi cả ba biến số - chiến trường, chính trị nội bộ ở các bên liên quan và độ bền của liên minh phương Tây - đều ở trạng thái nhạy cảm. Trong bối cảnh ấy, một cuộc gặp “vừa đủ yên ắng” và “vừa đủ linh hoạt” là cách giảm bất định mà không ràng buộc quá sớm.

Theo TS Nghiêm Tuấn Hùng: “Tổng hòa các yếu tố, cuộc gặp này giống phép thử chiến lược: Liệu có thể chuyển điểm dừng chiến thuật trên chiến trường thành tiến trình đình chiến có giám sát, đồng thời gắn nó với kiểm soát rủi ro dài hạn? Sự đặc biệt của cuộc gặp nằm ở chỗ nó mở cánh cửa ấy mà chưa tự trói tay vào một văn bản khó đảo ngược”.

Bước khởi đầu

Theo TS Nghiêm Tuấn Hùng, cuộc gặp có nhiều ý nghĩa với các bên. Với Mỹ, đây là bài kiểm tra năng lực kết hợp giữa biểu tượng và thể chế. Với Nga, đây là nỗ lực chuyển lợi thế trên chiến trường thành lợi ích chính trị - kinh tế. Hai bên đều tìm cách nâng đòn bẩy mà không tự đốt cầu.

Ý nghĩa lớn nhất của cuộc gặp nằm ở chỗ nó đặt nền móng cho khả năng “đổi lợi ích lấy bảo đảm” trong những tháng tới, nhưng không bên nào đánh đổi những lợi ích cốt lõi ngay lập tức.

Đối với tổng thống Trump, cuộc gặp là cơ hội tái định vị ông như “nhà môi giới thực dụng” có thể tạo ra tiến triển mà không phải trả giá chiến lược. Về đối nội, nó giúp chứng minh năng lực lãnh đạo để tạo hiệu ứng lan tỏa sang kinh tế và uy tín tổng thống. Về đối ngoại, nó là thông điệp với châu Âu rằng Mỹ vẫn kiểm soát nhịp điệu khủng hoảng và sẵn sàng thử mọi kênh để giảm rủi ro hệ thống.

Tuy nhiên, lợi ích đi kèm rủi ro. Nếu quá nhấn mạnh “điểm dừng chiến thuật” mà không phối hợp chặt với đồng minh và Ukraine, Mỹ có thể vấp phải nghi ngại rằng mình ưu tiên thỏa thuận nhanh hơn nguyên tắc. Rủi ro ấy sẽ tăng nếu xuất hiện cảm giác Mỹ sẵn sàng nới trừng phạt hoặc đặt câu hỏi về cấu trúc an ninh châu Âu mà không có bảo đảm bù đắp đủ mạnh.

Vì vậy, ý nghĩa sâu xa của cuộc gặp với phía Mỹ nằm ở nghệ thuật điều phối liên minh: Tham vấn trước - trong - sau, minh bạch hóa, và biến phát biểu thiện chí thành quy trình kỹ thuật.

Ở cấp chiến thuật đàm phán, cuộc gặp cho phép Mỹ kiểm tra trực tiếp ngưỡng nhượng bộ của Nga: Họ thực sự sẵn sàng “đóng băng” chiến tuyến hay chỉ muốn dùng đàm phán để câu giờ nhằm tìm lợi thế quân sự mới. Cùng lúc, nó giúp Mỹ phát tín hiệu răn đe mềm: Nếu nỗ lực ngoại giao không đi tới đâu, cánh cửa hỗ trợ Ukraine và siết chặt thực thi trừng phạt vẫn rộng mở.

Tổng thống Nga Vladimir Putin và Tổng thống Mỹ Donald Trump trước khi bắt đầu hội đàm. (Ảnh: Reuters)

Tổng thống Nga Vladimir Putin và Tổng thống Mỹ Donald Trump trước khi bắt đầu hội đàm. (Ảnh: Reuters)

Trong khi đó, đối với Nga, ý nghĩa biểu tượng rất lớn: Sự xuất hiện của Tổng thống Putin trên đất Mỹ trong một thượng đỉnh song phương cho phép điện Kremlin kể câu chuyện “Nga vẫn là tác nhân không thể bỏ qua” bất chấp cô lập và trận đồ trừng phạt.

Trên bình diện đối nội, cuộc gặp này gia cố thông điệp rằng chính sách đối ngoại cứng rắn đã buộc đối thủ phải lắng nghe. Trên bình diện đối ngoại, đây là hy vọng phá vỡ thế bao vây kinh tế bằng một lộ trình nới trừng phạt theo pha.

Về chiến lược, mục tiêu lý tưởng của Nga là đóng băng xung đột ở một mức có lợi, đổi lại là một tập hợp nhượng bộ gián tiếp: Giảm cường độ hỗ trợ quân sự của phương Tây cho Ukraine, điều chỉnh một số chế tài gây nghẽn, mở lại một khung đối thoại về kiểm soát vũ khí để nâng vị thế toàn cầu. Cái giá phải trả là chấp nhận một cơ chế giám sát quốc tế.

Với cả hai nhà lãnh đạo, cuộc gặp còn mang ý nghĩa quản trị rủi ro: Giảm xác suất các “tai nạn” leo thang ngoài ý muốn (nhất là hạt nhân dân sự, xung đột trên không - biển) và giữ cho “đường dây nóng” vận hành. Ngay cả khi không có đột phá, duy trì một kênh trò chuyện đáng tin cũng có giá trị chiến lược.

Quan hệ Mỹ - Nga sẽ ra sao?

TS Nghiêm Tuấn Hùng chỉ ra nhiều kịch bản cho quan hệ Mỹ - Nga sau cuộc gặp Trump - Putin.

Kịch bản 1: Tích cực hạn chế. Hai bên đạt một tuyên bố nguyên tắc mỏng về đình chiến từng phần, kèm một cơ chế giám sát - xác minh tối thiểu với sự tham gia của các tổ chức quốc tế và một số quốc gia trung gian. Mỹ giữ nguyên khung trừng phạt cốt lõi, chỉ điều chỉnh kỹ thuật ở các mảng ít nhạy cảm để tạo động lực. Nga kiềm chế một số hoạt động tầm xa, chấp nhận cơ chế thông báo trước ở những lĩnh vực rủi ro cao. Đây là kịch bản tích cực ở mức trung tính, giúp hạ nhiệt nhưng chưa bình thường hóa.

Kịch bản 2: Bế tắc. Không có văn bản nào mới được ký, nhưng kênh đối thoại duy trì ở mức công vụ. Hai bên liên tiếp phát tín hiệu “tiến triển” mà thiếu bước cụ thể; hoài nghi trong liên minh phương Tây tăng dần, còn Moskva sử dụng đối thoại như đòn bẩy đối nội - đối ngoại.

Quan hệ song phương không tệ đi nhưng cũng không khá lên; các va chạm trên thực địa vẫn diễn ra nhưng có giới hạn. Đây là quỹ đạo có xác suất cao nếu tam giác Mỹ - Châu Âu - Ukraine “lệch pha”.

Kịch bản 3: Trượt theo hướng đối đầu. Vòng xoáy leo thang mới trên chiến trường hoặc một sự cố nghiêm trọng (biển Đen, không phận, cơ sở hạ tầng chiến lược) khiến niềm tin sụp đổ. Mỹ và đồng minh siết thực thi, mở rộng các biện pháp thứ cấp. Nga đáp trả bằng tăng cường tác chiến tầm xa, thử nghiệm ngưỡng răn đe.

Các kênh hạt nhân bị thu hẹp, nguy cơ hiểu nhầm tính toán tăng lên. Kịch bản này khiến mọi nỗ lực tại Alaska trở thành một “khoảnh khắc bỏ lỡ”.

Kịch bản 4: Đột phá, xuất hiện một bản nguyên tắc với các cột mốc kỹ thuật rõ: Tuần tự hóa biện pháp nhân đạo, giám sát quốc tế có răng, cơ chế khiếu nại - xử lý vi phạm, và một đường ray thảo luận về ổn định chiến lược (thông báo, minh bạch, trần hoạt động).

Để xảy ra kịch bản này, cần ba điều kiện đồng thời: Kiev tham gia với vai trò ngang hàng; Moskva chấp nhận kiểm chứng; Washington điều phối được đồng minh và dư luận.

Các chỉ dấu sớm nên theo dõi gồm: Việc thành lập nhóm công tác ba bên hoặc đa phương; ngôn ngữ kỹ thuật xuất hiện trong phát biểu (monitoring, verification, sequencing, compliance); tín hiệu điều chỉnh có mục tiêu trong một số chế tài ít nhạy cảm; và đặc biệt là lịch làm việc định kỳ ở cấp thư ký an ninh/quốc phòng/ngoại giao.

Nếu các chỉ dấu này đồng thời xuất hiện, quỹ đạo quan hệ có thể tích cực hơn. Trong 6 - 12 tháng, mục tiêu thực tế không phải “hòa dịu” mà là “giảm rủi ro có thể kiểm chứng”, một trạng thái “lạnh” nhưng quản trị được.

Kông Anh / VTC News