Chiến lược tăng trưởng dài hạn từ nền tảng ổn định vĩ mô

Trong bối cảnh kinh tế thế giới nhiều bất định, việc Việt Nam tiếp tục giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm các cân đối lớn và duy trì đà phục hồi tích cực được xem là nền tảng quan trọng cho phát triển. Tuy nhiên, ổn định không phải là đích đến cuối cùng. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để “khai thác” được ổn định để định vị chiến lược tăng trưởng dài hạn, gắn với nâng cao năng lực cạnh tranh, chất lượng tăng trưởng và sức chống chịu của nền kinh tế trong giai đoạn tới.

Ổn định là nền tảng

Năm 2025 đang dần khép lại với một điểm tựa quan trọng là ổn định kinh tế vĩ mô tiếp tục được giữ vững trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động phức tạp, nhiều rủi ro đan xen. Trong 11 tháng năm 2025, bức tranh kinh tế ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực. Hoạt động xuất nhập khẩu tăng tốc mạnh, với tổng kim ngạch đạt gần 840 tỷ USD, xuất siêu khoảng 20,5 tỷ USD. Dòng vốn đầu tư nước ngoài duy trì đà tăng ổn định, với vốn FDI thực hiện đạt gần 23,6 tỷ USD – mức cao nhất trong 5 năm qua. Đầu tư công tiếp tục được thúc đẩy, tạo lực kéo quan trọng cho tăng trưởng trong bối cảnh nhiều động lực bên ngoài còn bất định. Cùng với đó, CPI bình quân 11 tháng chỉ tăng 3,29%, các cân đối lớn được đảm bảo. Những kết quả này phần nào cho thấy khả năng thích ứng, sức chống chịu và trên hết là sự ổn định mà nền kinh tế đang có được.

Tuy nhiên, nếu chỉ dừng ở việc “giữ nhịp”, duy trì được sự ổn định, dư địa tăng trưởng trong trung và dài hạn sẽ bị thu hẹp. Các thách thức mang tính cấu trúc vẫn hiện hữu, từ năng suất lao động, chất lượng nguồn nhân lực, mức độ tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, cho đến khả năng chống chịu trước các cú sốc khí hậu và biến động thương mại. Chính vì vậy, trên nền tảng ổn định, yêu cầu đặt ra là cần thúc đẩy phát triển nhanh nhưng bền vững. Yêu cầu này càng trở nên cấp thiết hơn trong bối cảnh Việt Nam mới là một nước thuộc nhóm thu nhập trung bình thấp, cơ cấu nhân khẩu học đã sắp bước vào giai đoạn già hóa, và chỉ còn 2 thập kỷ nữa để đạt được mục tiêu nước phát triển, thu nhập cao.

Việt Nam đang kiên định, nhất quán tập trung thực hiện 2 mục tiêu chiến lược: Phấn đấu đến năm 2030, trở thành nước đang phát triển công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; đến năm 2045 là nước phát triển, thu nhập cao. Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhiều lần khẳng định, để đạt được 2 mục tiêu chiến lược nêu trên, Việt Nam xác định rõ: Ổn định là pháo đài bất khả xâm phạm; phát triển nhanh, bền vững là động cơ vĩnh cửu, không có điểm dừng; giàu mạnh, ấm no, hạnh phúc của người dân là mục tiêu cao nhất; không hy sinh tiến bộ, công bằng, an sinh xã hội, môi trường để chạy theo tăng trưởng đơn thuần.

Tinh thần đó đặt ra yêu cầu rõ ràng cho giai đoạn tới: trên nền tảng ổn định vĩ mô đã được củng cố, cần định vị lại chiến lược tăng trưởng dài hạn theo hướng nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng phát triển. Tư duy điều hành trong thời gian qua đã cho thấy rất rõ sự nhất quán này. Theo đó, ổn định không chỉ nhằm tránh các cú sốc ngắn hạn, mà còn tạo điều kiện để triển khai các quyết sách mang tính dài hơi, từ cải cách thể chế, tái cơ cấu nền kinh tế đến phát triển các động lực tăng trưởng mới.

Rõ ràng, nhất quán và dũng cảm

Một điểm nhấn quan trọng là việc đẩy mạnh thực hiện đột phá chiến lược về thể chế, biến yếu tố vốn là “điểm nghẽn của điểm nghẽn” này trở thành lợi thế cạnh tranh quốc gia. Những cải cách mạnh mẽ được tiến hành vừa qua, trong đó có việc sắp xếp, tinh gọn bộ máy, vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp được kỳ vọng sẽ cải thiện đáng kể chất lượng thực thi chính sách, giảm chi phí tuân thủ và tăng tính linh hoạt của nền kinh tế. Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, năng lực thể chế chính là một trong những yếu tố quyết định sức hấp dẫn đầu tư và khả năng tận dụng cơ hội từ các chuỗi giá trị toàn cầu đang tái cấu trúc.

Cùng với thể chế, yêu cầu nâng cao năng suất và chất lượng tăng trưởng được đặt ra rõ nét hơn. Các chuyên gia cho rằng, tăng trưởng dựa nhiều vào vốn và lao động đã tiệm cận giới hạn, trong khi đóng góp của khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo chưa nhiều. Nếu không có những đột phá về năng suất, Việt Nam thậm chí sẽ đối mặt với nguy cơ “chậm lại”. Trong bối cảnh đó, việc định vị chiến lược tăng trưởng dài hạn đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện hơn, kết hợp hài hòa giữa cải cách thể chế, huy động nguồn lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Theo phân tích của ông Tim Evans, Tổng giám đốc HSBC Việt Nam, tăng trưởng cao và bền vững trong giai đoạn tới sẽ kéo theo nhu cầu vốn rất lớn, không chỉ cho hạ tầng và sản xuất, mà còn cho chuyển đổi xanh và thích ứng với biến đổi khí hậu.

“Chúng ta đều thấy rõ rằng Việt Nam đang bước vào một kỷ nguyên tăng trưởng mới. Năm nay, nền kinh tế dự kiến đạt mức tăng trưởng GDP khoảng 8% và đang hướng tới mục tiêu 10% trong năm 2026 tới - một kết quả nếu đạt được sẽ khiến nhiều quốc gia trên thế giới phải ngưỡng mộ. Tuy nhiên, thực tế là khi tăng trưởng nhanh hơn, nhu cầu về vốn cũng sẽ ngày càng lớn hơn. Việt Nam cần nguồn lực tài chính rất đáng kể để đầu tư cho hạ tầng, cho sự phát triển của khu vực tư nhân và cho toàn bộ nền kinh tế”, ông Tim Evans nhận định.

Đơn cử, riêng trong ứng phó với biến đổi khí hậu, Việt Nam được ước tính cần khoảng 400 tỷ USD trong dài hạn, tương đương với khoảng 6,8% GDP mỗi năm, nhằm thực hiện các mục tiêu thích ứng và giảm phát thải. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đa dạng hóa các kênh huy động vốn, phát triển thị trường vốn trong nước và tận dụng hiệu quả hơn các nguồn lực tài chính quốc tế.

Bên cạnh bài toán vốn, chuyển đổi số và chuyển đổi xanh được xem là những động lực mới có khả năng tạo ra không gian tăng trưởng dài hạn. Tuy nhiên, để các động lực này phát huy hiệu quả, điều kiện tiên quyết là khuôn khổ chính sách và thể chế phải theo kịp thực tiễn, cho phép thử nghiệm các mô hình mới, khuyến khích đổi mới và phân bổ nguồn lực theo tín hiệu thị trường. Theo các chuyên gia và tổ chức, Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc tận dụng chuyển đổi số, khoa học công nghệ để nâng cao năng suất và hiệu quả quản trị, đồng thời chuyển đổi xanh để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững hơn.

Ở góc độ chính sách, bà Mariam Sherman, Giám đốc quốc gia WB tại Việt Nam nhấn mạnh ba điều kiện then chốt để đạt được thành công trong giai đoạn tới là: Rõ ràng; Nhất quán và Dũng cảm. Theo đó, cần có một lộ trình phát triển được xác định rõ ràng (như Việt Nam đang tiến hành), gắn với đó là tính nhất quán trong thực thi để bảo đảm cải cách không bị gián đoạn, đồng thời sẵn sàng đưa ra những quyết định dù khó khăn nhưng cần thiết, với tầm nhìn dài hạn, nhằm tạo ra lợi ích bền vững cho nền kinh tế trong tương lai. “Việt Nam đang đứng trước một thời điểm có ý nghĩa bước ngoặt. Quốc gia đã nhận diện rõ nhu cầu phải hành động và đã triển khai các cải cách với tinh thần khẩn trương và quyết tâm. Nếu duy trì được động lực cải cách một cách bền bỉ và nhất quán, Việt Nam hoàn toàn có thể mở ra một kỷ nguyên “Đổi mới 2.0”, với chất lượng tăng trưởng cao hơn và nền tảng phát triển vững chắc hơn trong dài hạn”, bà Mariam Sherman tin tưởng.

Về định hướng các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm năm 2026 và thời gian tới, Thủ tướng Chính phủ nhấn mạnh, Việt Nam kiên định mục tiêu giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế để tạo môi trường, điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng và phát triển nhanh, bền vững. Theo đó, phát triển nhanh, bền vững sẽ được thúc đẩy trên nền tảng “chuyển đổi kép”: xanh hoá và số hoá; phấn đấu tăng trưởng đạt 2 con số gắn với giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô. Ổn định kinh tế vĩ mô vì vậy không chỉ là “lá chắn” trước các biến động và bất định, mà còn là bệ phóng cho cải cách và phát triển. Khi ổn định được gắn kết chặt chẽ với cải cách thể chế, huy động hiệu quả nguồn lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chiến lược tăng trưởng dài hạn của Việt Nam mới có thể được định vị rõ ràng, tạo nền tảng cho một nền kinh tế có năng lực cạnh tranh cao và sức chống chịu vững vàng trong những năm tới.

https://thoibaonganhang.vn/chien-luoc-tang-truong-dai-han-tu-nen-tang-on-dinh-vi-mo-175557.html

Đỗ Lê / thoibaonganhang.vn