Với Anh-Anh, tầng một là 'first floor' nhưng trong Anh-Mỹ lại là 'second floor'.
Tiếng Anh-Anh | Tiếng Anh-Mỹ | Nghĩa |
Bath | Bath tub | Bồn tắm |
Dust bin | Trash can | Thùng rác |
Tap | Faucet | Vòi nước |
The cinema | The movies | Rạp chiếu phim |
First floor | Second floor | Tầng một |
Garden | (Back) yard | Vườn, sân sau |
Flat | Apartment | Căn hộ, chung cư |
Lift | Elevator | Thang máy |
Reception | Front desk | Quầy lễ tân |
Sweet shop | Candy store | Cửa hàng kẹo |
Torch | Flashlight | Đèn pin |
Wardrobe | Closet | Tủ quần áo |
Loo | Restroom | Nhà vệ sinh |
Trolley | Cart | Xe đẩy |
Washbasin | Sink | Bồn rửa |
Pushchair | Stroller | Xe đẩy em bé |
Cậu bé 3 tuổi đã biết đọc và tự học tiếng Anh
Hơn một năm trước, ba mẹ bé Nguyễn Hoàng Nam còn lo lắng vì đã hai tuổi rưỡi mà cậu bé vẫn chưa biết nói. ... |
Từ vựng tiếng Anh dùng trong Toán hình học
"Diameter" là đường kính, "radius" bán kính, "Pyramid" là hình chóp trong khi "cube" chỉ khối lập phương. |