Trước áp lực ngày càng gia tăng từ biến đổi khí hậu toàn cầu, việc giảm phát thải khí nhà kính đã trở thành ưu tiên hàng đầu của mọi quốc gia. Với cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển các dự án carbon, không chỉ góp phần thực hiện cam kết quốc tế, mà còn thúc đẩy tăng trưởng xanh một cách bền vững. Trong đó, mô hình kinh tế tuần hoàn, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý chất thải, đang nổi lên như một hướng đi chiến lược.
Hướng đi từ các dự án giảm phát thải
Ông Lê Quang Linh, chuyên gia về dự án giảm phát thải và tài chính xanh, Công ty cổ phần Khoa học và Môi trường Giant Barb cho biết, Việt Nam đang sở hữu một nền tảng phong phú và giàu tiềm năng để phát triển các dự án carbon. Ông cũng chỉ ra 4 loại hình dự án có triển vọng cao trong việc tạo ra tín chỉ carbon, phù hợp với xu thế của thị trường quốc tế hiện nay.
Thứ nhất là Biochar, giải pháp biến phụ phẩm nông nghiệp thành nguồn lưu trữ carbon lâu dài. Việt Nam mỗi năm thải ra hàng triệu tấn rơm rạ, trấu, vỏ cà phê, bã mía… và phần lớn trong số đó vẫn bị đốt bỏ ngoài đồng, gây ô nhiễm không khí và phát thải methane. Với đặc thù sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, mô hình Biochar được đánh giá là “mũi nhọn” đầy tiềm năng cho thị trường tín chỉ carbon tự nguyện tại Việt Nam.
Thứ hai là thu hồi và phát điện từ biogas trong chăn nuôi heo, một giải pháp vừa giúp giảm phát thải khí nhà kính, vừa mang lại lợi ích kinh tế thiết thực cho người chăn nuôi. Theo báo cáo kiểm kê khí nhà kính năm 2020, ngành chăn nuôi – đặc biệt là chăn nuôi heo phát sinh lượng chất thải khổng lồ với khoảng 61 triệu tấn phân và 304 triệu mét khối nước thải mỗi năm, góp phần tạo ra khoảng 15 triệu tấn CO₂ tương đương (CO₂e) phát thải khí nhà kính. Chương trình Biogas cho ngành chăn nuôi Việt Nam đã được triển khai rộng rãi, mang lại lợi ích cho hơn 725.000 người mỗi năm, phát hành khoảng 928.000 tín chỉ carbon, trong đó doanh thu từ tín chỉ chiếm tới 50% ngân sách vận hành, cho thấy tiềm năng kinh tế lớn từ cơ chế carbon.
Thứ ba là các dự án thu hồi khí từ bãi chôn lấp chất thải đô thị để phát điện. Với thành phần hữu cơ chiếm tỷ lệ lớn trong rác thải sinh hoạt, các bãi rác chôn lấp là nguồn phát thải methane tiềm tàng, một loại khí nhà kính có khả năng gây hiệu ứng nhà kính cao gấp 28 lần so với CO₂. Nếu được thu hồi và tận dụng phát điện, lượng khí này không chỉ tạo ra năng lượng, mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị.
Cuối cùng là các dự án đốt rác phát điện là hướng đi kết hợp giữa xử lý chất thải rắn và sản xuất năng lượng tái tạo. Đây là giải pháp mang lại “2 trong 1”, vừa góp phần giảm tải áp lực môi trường, vừa tạo ra nguồn điện thay thế nhiên liệu hóa thạch.
Giải mã thách thức
Theo ông Lê Quang Linh, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển các dự án carbon, nhưng vẫn đối mặt nhiều thách thức khi tham gia thị trường quốc tế. Hành lang pháp lý còn thiếu đồng bộ, chưa quy định rõ quyền sở hữu và chuyển nhượng tín chỉ carbon, trong khi các chính sách thuế – phí hiện hành còn chồng chéo. Năng lực công nghệ và hệ thống đo lường – báo cáo – thẩm định (MRV) chưa đáp ứng yêu cầu quốc tế, phần lớn phụ thuộc vào chuyển giao từ nước ngoài. Các dự án như đốt rác phát điện (WTE) có chi phí đầu tư lớn, nhưng lại gặp khó do chất lượng rác không ổn định vì thiếu phân loại tại nguồn. Bên cạnh đó, nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu còn thấp; nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ cơ chế hoạt động và lợi ích của thị trường carbon, dẫn đến tâm lý e dè khi tiếp cận lĩnh vực mới mẻ này.
Để thị trường carbon phát triển hiệu quả, ông Lê Quang Linh cho rằng cần ưu tiên một số giải pháp trọng tâm. Trước hết, sớm hoàn thiện khung pháp lý và chính sách để thị trường vận hành minh bạch, tạo niềm tin cho doanh nghiệp trong đầu tư, phát triển dự án, giao dịch tín chỉ trong nước và quốc tế. Cần xác định rõ ràng hướng đi cho thị trường carbon (tự nguyện, bắt buộc hoặc kết hợp) để tạo sự ổn định và thu hút đầu tư dài hạn.
Cùng với đó, đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ là một trong những trụ cột quan trọng để hiện thực hóa các mục tiêu giảm phát thải. Việt Nam cần đầu tư mạnh vào R&D nội địa, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế để tiếp nhận và ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong các lĩnh vực như đốt rác phát điện (WTE), biogas quy mô lớn và sản xuất biochar. Thêm nữa, cần xây dựng năng lực quốc gia về kiểm kê khí nhà kính, đo lường, báo cáo, thẩm định và xác minh (MRV), nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khi tham gia thị trường carbon toàn cầu.
Về tài chính, cần tăng khả năng tiếp cận vốn xanh. Khi khung pháp lý đầy đủ và rõ ràng, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn hơn trong việc hợp tác với các tổ chức tài chính trong và ngoài nước, phát hành trái phiếu xanh (Green Bond) và tiếp cận các nguồn vốn khí hậu. Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới, IFC, hoặc các quỹ đầu tư tư nhân đang quan tâm tới lĩnh vực này, sẽ sẵn sàng tham gia.
Cùng với đó là nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia rộng rãi của cộng đồng, doanh nghiệp, địa phương. Đây là yếu tố nền tảng trong quá trình chuyển đổi xanh.
Ông Lê Quang Linh chia sẻ thêm, việc xây dựng hệ thống MRV (đo lường – báo cáo – thẩm định) cấp quốc gia, bảo đảm tính minh bạch, tránh tính hai lần, đáp ứng yêu cầu theo Điều 6 Thỏa thuận Paris là điều kiện tiên quyết để Việt Nam hội nhập thị trường carbon toàn cầu.
https://thoibaonganhang.vn/viet-nam-san-sang-buoc-vao-thi-truong-carbon-toan-cau-168671.html
Ngày đăng: 13:51 | 15/08/2025
Trà Giang / thoibaonganhang.vn