Với vốn từ ít, tiếp xúc tiếng Anh chưa nhiều, khó phân biệt các âm không tồn tại trong tiếng Việt, trẻ chưa thể làm chủ ngoại ngữ.
Thầy giáo Quang Nguyen chia sẻ về phương pháp dạy phát âm tiếng Anh "phonics", tương tự cách đánh vần trong tiếng Việt.
Mỗi tối, trước khi đi ngủ, mình thường dành ra khoảng một tiếng để cùng con đọc sách tiếng Anh. Ở Mỹ, trẻ em thường tập đọc bằng "phonics" - phương pháp ghép vần dựa trên mặt chữ. Ví dụ, đọc chữ "bat" bằng cách ghép âm /b/, âm /æ/ và âm /t/ với nhau. Nghe qua, đây có vẻ là một phương pháp hiệu quả. Tuy nhiên, 60% từ tiếng Anh có cách đọc khác với cách viết.
Vậy tại sao một phương pháp hiệu quả với trẻ em ở Mỹ, lại khó áp dụng với trẻ em Việt Nam?
Lý do thứ nhất là trẻ em Mỹ và Việt Nam có nền tảng khác nhau. Trẻ em Mỹ khi bước vào "kindergarten" đã có khả năng giao tiếp nhuần nhuyễn. Với vốn từ vựng tương đối dồi dào, quy trình "đánh vần" của trẻ em Mỹ có một bước mà trẻ Việt Nam không thể làm được, đó là kiểm chứng.
Khi trẻ cố "sound it out", tức đọc to một từ, chúng sẽ tự nghe xem mình đọc có đúng không. Ví dụ, từ "goes", nếu trẻ đọc to lên thành "ɡəʊ.əz" như cách viết, chúng sẽ phát hiện ngay là mình đọc sai. Vì trong số từ vựng mà trẻ từng nghe (sound), không có từ nào là "ɡəʊ.əz" cả.
Ảnh minh họa: Pixabay
Trẻ em Việt Nam thì khác, phần lớn chưa có khả năng giao tiếp khi học "phonics". Khác với trẻ em Mỹ, chúng không biết một từ "sound" thế nào, mà phải dựa hoàn toàn vào mặt chữ để đoán định. Điều này kết hợp với vốn từ nghèo nàn sẽ khiến trẻ dễ mất phương hướng và đọc bừa dựa trên cách viết từ.
Vấn đề thứ hai liên quan đến phát âm. Trẻ em Mỹ không cần học phát âm, vì chúng là người bản ngữ rồi. Trẻ em Việt thì khác, tiếng Anh có những âm không tồn tại trong tiếng Việt, và những âm tương đồng (ví dụ âm /t/) cũng không giống hoàn toàn.
Giả sử trẻ em Việt Nam nhìn vào mặt chữ biết một từ đọc thế nào đi chăng nữa (ví dụ, từ "bit" và "beat"), không có nghĩa khi chúng nói sẽ chuẩn. Nếu không được học phát âm, đơn giản là chúng sẽ đọc câu "don\'t slip on the floor" và "don\'t sleep on the floor" giống nhau.
Nan giải hơn nữa, tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm tiết và có trọng âm. "Phonics" không dạy cái này, nên trẻ nhìn vào mặt chữ buộc phải đoán trọng âm của từ nằm ở đâu. Những từ như "ignorant" hay "temperature" gây khó khăn cho trẻ vì sẽ phải đoán già đoán non cách đọc. Và vì thiếu vốn "spoken English" để kiểm chứng, chúng sẽ không thể "self-correct" (tự sửa sai) giống trẻ em bản xứ.
Khi dạy con đọc, mình phải sửa rất nhiều. Ví dụ, cháu thắc mắc tại sao từ "said" là âm /e/, trong khi "paid" lại là âm /eɪ/. Nhưng về cơ bản, cháu "self-correct" rất tốt (khoảng 70% từ đọc sai) và thường nhận ra trọng âm ngay sau khi "sound it out". Ví dụ, cháu sẽ đọc "pre-si-dent" rồi đọc lại "PREsident", do đã biết từ đó "sound" như thế nào.
Vậy phụ huynh phải làm thế nào khi hệ thống giáo dục chưa thể thích ứng kịp? Theo mình, những trẻ học tiếng Anh ở Việt Nam (EFL) cần được cho làm quen với phát âm, để hiểu được bản chất của vấn đề. Ngoài ra, bố mẹ nên dành thời gian học cùng con, giúp con tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên và tự tin hơn.
Bốn vai trò của dấu phẩy trong tiếng Anh
Dấu phẩy trong tiếng Anh có chức năng mở đầu một câu, chèn giữa câu, cuối câu hay đóng vai trò cộng tác trong câu. |
Trình độ ngoại ngữ của các tân giáo sư, phó giáo sư năm nay ra sao?
Theo đánh giá của Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước, năng lực tiếng Anh của các ứng viên giáo sư và phó giáo ... |
Ngày đăng: 09:40 | 02/03/2018
/ https://vnexpress.net