Nửa thế kỷ hình thành và phát triển của Petrovietnam là hành trình song hành giữa khát vọng dựng xây một ngành Công nghiệp - Năng lượng quốc gia hiện đại và niềm tin bền bỉ vào sức mạnh của Khoa học - Công nghệ. Nếu coi dầu khí là “mạch nguồn” nuôi dưỡng nền kinh tế, thì khoa học công nghệ là trụ cột vững chắc, quyết định khả năng đi xa, bền bỉ và bứt phá của Petrovietnam.

Petrovietnam luôn chú trọng phát triển KHCN, tận dụng sức mạnh thời đại vào sản xuất kinh doanh

Hành trình kiến tạo từ tri thức 

Dưới định hướng chiến lược của Đảng, Nhà nước, thực hiện lời "tiên tri" của Chủ tịch Hồ Chí Minh - ngay từ những năm đầu thập niên 1960, khi đất nước còn bộn bề khó khăn, việc thăm dò và khai thác dầu khí đã đặt ra những yêu cầu vượt xa khả năng trang thiết bị trong nước.

Tiếp theo đó, sự ra đời của Liên doanh Việt - Xô (Vietsovpetro) không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ hiện đại lúc bấy giờ, mà còn mở ra một “trường học dầu khí” lớn, đào tạo nên lớp kỹ sư đầu tiên làm chủ công nghệ khai thác biển. Đây chính là cột mốc khai sinh thời kỳ “vàng đen” cho nền kinh tế và đặt nền móng cho một triết lý phát triển dựa trên khoa học, tri thức quốc tế và nội lực sáng tạo của người Việt Nam.

Những phát hiện mang tính bước ngoặt tại mỏ Bạch Hổ, mỏ Đại Hùng và cụm mỏ Biển Đông 01 đều in đậm dấu ấn của khoa học. Thành công tại Bạch Hổ với công nghệ khai thác dầu trong tầng đá móng - một bài toán tưởng chừng "vô nghiệm" - đã trở thành minh chứng điển hình. Công trình này không chỉ giải quyết thách thức kỹ thuật phức tạp bậc nhất của ngành dầu khí thế giới mà còn được quốc tế công nhận, đưa Việt Nam từ vị thế “người học việc” trở thành quốc gia tiên phong áp dụng công nghệ đột phá.

Không dừng ở đó, hàng loạt kỹ thuật mới về địa chất - địa vật lý, công nghệ khoan biển sâu, khai thác khí đồng hành và xử lý khí axit… đã được nghiên cứu, thử nghiệm và ứng dụng ngay trong điều kiện khắc nghiệt của thềm lục địa Việt Nam. Nhờ vậy, Petrovietnam đã hình thành một "trường phái" khoa học dầu khí Việt Nam, với đội ngũ kỹ sư - nhà khoa học vừa có bản lĩnh thực tiễn, vừa sở hữu tri thức vươn tầm thế giới.

Có thể nói, những công trình đầu tiên không chỉ đem lại nguồn thu ngoại tệ, đóng góp lớn cho ngân sách quốc gia, mà quan trọng hơn, đã tạo nên niềm tin rằng: muốn vươn ra biển lớn, muốn khẳng định vị thế quốc gia, không thể thiếu “chìa khóa” khoa học - công nghệ.

Trải qua hơn 60 năm truyền thống ngành Dầu khí và 50 năm hình thành - phát triển, Petrovietnam bên cạnh coi khoa học công nghệ là công cụ giải quyết vấn đề kỹ thuật trước mắt, mà còn nâng lên thành triết lý phát triển dài hạn. Mỗi bước đi của Tập đoàn đều gắn liền với khoa học công nghệ - từ khâu tìm kiếm, thăm dò, khai thác đến chế biến, dịch vụ kỹ thuật và ngày nay là năng lượng mới - năng lượng tái tạo...

Nghị quyết 41-NQ/TW và 55-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đặt ra yêu cầu then chốt: Petrovietnam phải là lực lượng tiên phong ứng dụng và phát triển KHCN để gia tăng trữ lượng dầu khí, khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên, đồng thời mở rộng sang những lĩnh vực mang tính tương lai như hydro, khí hydrate (băng cháy), dầu đá phiến, năng lượng tái tạo và năng lượng sạch. Đây không đơn giản là những chỉ đạo trên giấy tờ, mà còn là “cam kết chính trị” - khẳng định vai trò đặc biệt của Petrovietnam trong an ninh năng lượng quốc gia.

Nhận thức rõ điều đó, Petrovietnam xác định: xây dựng tiềm lực Khoa học Công nghệ mạnh bằng những giải pháp đột phá chính là nền tảng bảo đảm cho sự phát triển bền vững. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu. Nhiều thập kỷ qua, Tập đoàn từng bước nội địa hóa, tự nghiên cứu, cải tiến để phù hợp với điều kiện Việt Nam. Đây là cách Petrovietnam chuyển từ vị thế “ứng dụng” sang “sáng tạo công nghệ”, biến khoa học công nghệ thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi trong khu vực và thế giới.

Có thể thấy, khoa học công nghệ đối với Petrovietnam không chỉ là “chìa khóa” mở đường trong giai đoạn đầu, mà còn là nền tảng triết lý phát triển xuyên suốt, giúp Tập đoàn chủ động trước biến động toàn cầu, thích ứng với chuyển dịch năng lượng và dẫn dắt xu thế mới của ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam.

Hàng loạt công trình khoa học - công nghệ tiêu biểu đã trở thành dấu ấn lịch sử, vừa khẳng định trí tuệ và bản lĩnh của đội ngũ dầu khí Việt Nam, vừa đem lại giá trị hàng ngàn tỷ đồng cho đất nước.

Đơn cử như: "TBM-02 - Hệ thống trạm đo carota tổng hợp xách tay" được nghiên cứu trong hàng chục năm trời. Thiết bị này giúp người Việt Nam lần đầu tiên tự chế tạo thành công một công cụ đo địa vật lý quan trọng, thay thế hoàn toàn thiết bị nhập ngoại. Không chỉ tiết kiệm chi phí, TBM-02 còn làm lợi trực tiếp gần 3000 tỷ đồng, đồng thời chứng minh năng lực sáng tạo bền bỉ của các nhà khoa học dầu khí.

Rồi công trình: "Giải pháp tối ưu vận hành Nhà máy Lọc dầu Dung Quất". Trong 12 năm liên tục cải tiến, hơn 30 sáng kiến đã được ứng dụng, đưa công suất nhà máy vượt thiết kế ban đầu, chất lượng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, nâng tầm thương hiệu “Made in Vietnam” trong lĩnh vực lọc hóa dầu. Thành quả này đem lại giá trị làm lợi hơn 4.000 tỷ đồng, đồng thời bảo đảm cung ứng sản phẩm dầu khí chiến lược cho quốc gia.

Chưa dừng lại ở đó, công trình "Đưa khí đồng hành về bờ" - Từ một nguồn tài nguyên từng bị đốt bỏ lãng phí ngoài khơi, Petrovietnam đã nghiên cứu và triển khai công nghệ thu gom, xử lý và vận chuyển về bờ. Giải pháp này đem lại nguồn thu hàng chục ngàn tỷ đồng, đồng thời góp phần bảo đảm an ninh năng lượng cho khu vực Đông Nam Bộ trong suốt nhiều năm, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và mở ra tiền lệ khai thác khí hiệu quả.

Cho đến "Công nghệ lắp đặt công trình dầu khí biển siêu trường, siêu trọng" khẳng định thành công trong việc tự thiết kế, thi công và lắp đặt những giàn khoan, giàn khai thác khổng lồ trên biển, chứng minh Việt Nam hoàn toàn làm chủ công nghệ ngang tầm khu vực. Đây là bước tiến mang tính “nội địa hóa tri thức”, giúp Petrovietnam tiết kiệm hàng tỷ USD thuê ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.

Và không chỉ dừng lại ở dầu khí, những công trình này còn tạo nền tảng để Petrovietnam tự tin bước vào lĩnh vực năng lượng sạch và năng lượng tái tạo. Chính từ những thành quả khoa học đi cùng năm tháng ấy, Tập đoàn đang mở rộng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ cho điện gió ngoài khơi, hydro xanh, pin lưu trữ và công nghệ CCS/CCUS, từng bước khẳng định vị thế của một tập đoàn công nghiệp - năng lượng quốc gia trong kỷ nguyên chuyển dịch năng lượng toàn cầu.

Petrovietnam luôn ứng dụng những công nghệ hiện đại nhất trong vận hành sản xuất

Còn nhớ vào tháng 3/2025, tại Hội thảo khoa học về định hướng công nghệ chiến lược, TS. Lê Mạnh Hùng, Chủ tịch HĐTV Petrovietnam khẳng định: để trở thành tập đoàn công nghiệp - năng lượng quốc gia, Petrovietnam cần một mô hình phát triển mới. Theo đó, Tập đoàn sẽ dịch chuyển từ 5 lĩnh vực cốt lõi sang 3 trụ cột chiến lược, coi đây là nền tảng để “đổi mới từ cốt lõi”.

Trong đó, với trụ cột Năng lượng, Petrovietnam sẽ tiếp tục duy trì và phát huy chuỗi giá trị dầu khí truyền thống (tìm kiếm - thăm dò - khai thác - chế biến - phân phối), đồng thời phát triển mạnh LNG và các dạng năng lượng tái tạo, năng lượng mới như điện gió ngoài khơi, điện mặt trời, điện hạt nhân, hydro xanh, amoniac xanh. Trụ cột này giữ vai trò then chốt trong đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và định hình vị thế của Việt Nam trên bản đồ năng lượng thế giới.

Về Công nghiệp, không chỉ dừng lại ở vai trò cung cấp năng lượng, Petrovietnam mở rộng tham gia vào các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao, bao gồm lọc hóa dầu, phân bón, hóa chất, vật liệu mới (graphene, CNT), cơ khí chế tạo giàn khoan - giàn khai thác - trụ điện gió, pin lưu trữ, khai thác khoáng sản chiến lược như đất hiếm, kim loại hiếm. Đây là trụ cột giúp Tập đoàn nâng tầm từ một nhà sản xuất năng lượng thành một trung tâm công nghiệp đa ngành, gắn chặt với chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Trong Dịch vụ, bên cạnh cung cấp dịch vụ kỹ thuật dầu khí truyền thống, Petrovietnam hướng tới dịch vụ kỹ thuật chất lượng cao trong toàn bộ chuỗi giá trị năng lượng, từ EPC (thiết kế - mua sắm - thi công), O&M (vận hành - bảo dưỡng), logistics, đến dịch vụ tư vấn công nghệ, chuyển đổi số, CCS/CCUS và đào tạo nhân lực chuyên sâu. Trụ cột này mở ra thị trường khu vực và quốc tế, biến Petrovietnam thành một nhà cung cấp dịch vụ công nghệ - năng lượng hàng đầu.

Theo TS. Nguyễn Quốc Thập - Chủ tịch Hội Dầu khí Việt Nam, trụ cột Dịch vụ không chỉ dừng ở cung ứng kỹ thuật, mà cần được nâng tầm thành trụ cột Khoa học công nghệ và Đổi mới sáng tạo. Điều này phản ánh đúng bản chất phát triển của Petrovietnam: đi lên từ tri thức, vươn xa bằng sáng tạo, và duy trì sức cạnh tranh bằng công nghệ lõi.

Tổng Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (PTSC) là đơn vị tiên phong của Petrovietnam tham gia sản xuất, lắp đặt trụ điện gió ngoài khơi và các dịch vụ kỹ thuật khác.

Kiến tạo tương lai bằng Khoa học Công nghệ

Điều làm nên sự khác biệt của Petrovietnam trong suốt nửa thế kỷ qua không chỉ nằm ở những công trình dầu khí kỳ vĩ, mà sâu xa hơn là ở triết lý phát triển: “dùng khoa học để mở đường, dùng đổi mới để bứt phá.” Triết lý này vừa là kim chỉ nam chiến lược, vừa là động lực nội tại để Tập đoàn không ngừng vươn xa.

Triết lý ấy thể hiện rõ ở ba tầng nấc phát triển:

Chiến lược: Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo được xác định là giải pháp thiết thực và bền vững nhất để xây dựng Petrovietnam trở thà tập đoàn công nghiệp – năng lượng quốc gia. Đây không phải là khẩu hiệu, mà được cụ thể hóa bằng chiến lược dài hạn: tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, đầu tư vào công nghệ mũi nhọn như năng lượng tái tạo, hydro xanh, CCS/CCUS, đồng thời kiên trì mục tiêu đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

Tổ chức: Petrovietnam đã xây dựng một hệ sinh thái nghiên cứu - ứng dụng toàn diện, kết nối từ Viện Dầu khí Việt Nam (VPI), Tổng công ty PTSC đến các đơn vị thành viên và mạng lưới chuyên gia trong - ngoài nước. Sự gắn kết này giúp Tập đoàn rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu - triển khai - thương mại hóa, đưa các kết quả khoa học vào thực tiễn sản xuất kinh doanh nhanh chóng, hiệu quả.

Con người: Con người luôn là trung tâm của triết lý phát triển. Petrovietnam tập trung xây dựng đội ngũ kỹ sư, nhà khoa học dầu khí Việt Nam có trình độ ngang tầm quốc tế, đồng thời chủ động chiêu mộ chuyên gia ngoài Tập đoàn để bổ sung tri thức và kinh nghiệm. Đây là “nguồn lực trí tuệ kép” - vừa phát huy bản lĩnh, sáng tạo của người Việt, vừa tiếp thu tinh hoa tri thức thế giới, tạo sức bật mới cho giai đoạn phát triển.

Đặc biệt, tháng 4/2025, tại phiên họp lần thứ nhất của Ban Chỉ đạo công tác khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, TS. Lê Mạnh Hùng - Chủ tịch HĐTV Petrovietnam đã đưa ra thông điệp rõ ràng: để khoa học công nghệ thực sự trở thành động lực phát triển, Petrovietnam cần những cơ chế đột phá. Ba cơ chế được xác định là nền tảng quan trọng nhất:

Thu nhập xứng đáng cho các nhà khoa học, kỹ sư: Bảo đảm đời sống và đãi ngộ tương xứng với giá trị sáng tạo, nhằm thu hút và giữ chân nhân tài. Đây là yếu tố “giữ lửa” cho đội ngũ nghiên cứu, giúp họ toàn tâm toàn ý cống hiến lâu dài cho Tập đoàn.

Cơ chế xử lý rủi ro khi nghiên cứu không đạt kết quả mong đợi: Thay vì coi thất bại là lãng phí, Petrovietnam xem đó là một phần tất yếu của đổi mới sáng tạo. Cơ chế này giúp giảm áp lực cho các nhóm nghiên cứu, khuyến khích tinh thần dám nghĩ - dám làm - dám thử nghiệm.

Phân phối lợi ích công bằng từ kết quả nghiên cứu, sáng chế: Bảo đảm thành quả khoa học được ghi nhận đúng mức, tạo động lực để nhà khoa học, kỹ sư tiếp tục đưa ra các ý tưởng mới. Đồng thời, cơ chế này cũng gắn kết chặt chẽ lợi ích cá nhân với sự phát triển chung của Tập đoàn.

Song song với việc thiết lập cơ chế, Petrovietnam cũng định hướng các lĩnh vực nghiên cứu mũi nhọn để tạo ra sản phẩm có hàm lượng khoa học cao, có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế: Công nghệ năng lượng mới: pin hạt nhân thế hệ mới, năng lượng lượng tử, động cơ vĩnh cửu - hướng tới nguồn năng lượng sạch, bền vững. Công nghệ vật liệu: vật liệu siêu carbon, công nghệ tổng hợp nhiên liệu hydrocarbon - phục vụ cả công nghiệp năng lượng và công nghiệp chế tạo. Khai thác khoáng sản đáy biển: tập trung vào đất hiếm và kim loại chiến lược, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong sản xuất pin, năng lượng tái tạo và công nghệ cao. Chuyển đổi số: ứng dụng big data, AI, IoT để tối ưu hóa vận hành, nâng cao hiệu suất sản xuất, đồng thời mở rộng mô hình kinh doanh số trong toàn bộ hệ sinh thái năng lượng....

Có thể nói, nửa thế kỷ xây dựng và phát triển, khoa học công nghệ đã đưa Petrovietnam trở thành “cánh chim đầu đàn” của ngành năng lượng Việt Nam. Và trong giai đoạn mới, với mô hình ba trụ cột, cơ chế đột phá và triết lý đổi mới từ cốt lõi, Petrovietnam xác định khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo tiếp tục là nền tảng trụ cột để kiến tạo tương lai, vươn lên khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ năng lượng thế giới.

https://pvn.vn/khoa-hoc-cong-nghe-nen-tang-tru-cot-trong-hanh-trinh-50-nam-petrovietnam-30476

Ngày đăng: 11:54 | 12/09/2025

/ Cổng thông tin điện tử PVN