Các Samurai của Nhật Bản phải rèn luyện 18 môn võ thuật khác nhau để trở thành những chiến binh tinh nhuệ trên chiến trường.
Samurai là tầng lớp võ sĩ, chiến binh cao cấp trong thời phong kiến Nhật Bản, phục vụ cho các lãnh chúa giàu có. Samurai đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 12 và kết thúc vào năm 1876 khi Thiên hoàng Nhật Bản cải cách, cấm mang kiếm và xóa bỏ địa vị xã hội của họ.
Trong lịch sử, Samurai thường tham gia các cuộc nội chiến tại Nhật Bản, chiến đấu cho lãnh chúa của mình. Do vậy, Samurai được xem là những chiến binh có võ nghệ cao cường. Nhờ phim ảnh, hình tượng samurai đã phổ biến trên toàn thế giới trong suốt nhiều năm qua.
Võ nghệ của Samurai cũng là điều gây chú ý. Dù chủ yếu được biết tới khả năng dùng kiếm, các Samurai trên thực tế phải rèn luyện nhiều môn võ thuật khác nhau, được gọi chung là Bugei Juhappan.

Samurai là tầng lớp chiến binh cao cấp thời phong kiến Nhật Bản
Bugei Juhappan, chỉ “18 môn võ thuật” từng là phần không thể thiếu trong đời sống và đào tạo của samurai ở Nhật Bản xưa. Những môn võ này không chỉ là phương pháp chiến đấu mà còn là một hệ thống toàn diện giúp hình thành Samurai thành những chiến binh, nhà chiến lược và lãnh đạo tài năng.
Di sản của Bugei Juhappan vẫn ảnh hưởng sâu rộng đến ngày nay, với nhiều trường phái võ truyền thống vẫn tiếp tục giảng dạy những kỷ luật cổ xưa này.
Bugei Juhappan xuất hiện từ thời kỳ phong kiến Nhật Bản, giai đoạn đánh dấu những cuộc chiến liên miên và sự trỗi dậy của giai cấp samurai. Thuật ngữ “Bugei” nghĩa là “võ thuật” hay “võ nghệ”, còn “Juhappan” nghĩa là “18 loại”. Các môn võ này được phát triển và hoàn thiện qua nhiều thế kỷ, kết hợp giữa truyền thống Nhật Bản và ảnh hưởng từ các vùng lân cận, đặc biệt là Trung Quốc.
Sự phát triển của Bugei Juhappan không diễn ra trong một lần mà là quá trình tiến hóa theo nhu cầu thay đổi của samurai. Trong thời Kamakura (1185–1333), khi Samurai lần đầu trở thành lực lượng chủ đạo, việc rèn luyện võ thuật là cần thiết để sống sót trên chiến trường.
Khi Nhật Bản trải qua các thời kỳ Muromachi (1336–1573) và Edo (1603–1868), vai trò của Samurai mở rộng từ chiến binh sang quản lý và học giả. Điều này đòi hỏi họ có nhiều kỹ năng hơn chỉ đơn thuần chiến đấu, dẫn đến việc chính thức hóa Bugei Juhappan.
Bugei Juhappan là tập hợp toàn diện các môn võ bao gồm cả chiến đấu có vũ khí, không vũ khí, chiến lược và kỹ năng bổ trợ.
Danh sách 18 môn võ có thể khác nhau tùy theo thời kỳ hay trường phái, nhưng phổ biến nhất bao gồm:
Kenjutsu (Kiếm thuật): Nghệ thuật dùng kiếm, được coi là linh hồn của samurai, bao gồm kỹ thuật tấn công và phòng thủ.

Kenjutsu đã được truyền lại cho tới ngày nay
Bajutsu (Kỵ thuật): Kỹ năng cưỡi ngựa và chiến đấu từ lưng ngựa.
Sojutsu (Thương thuật): Nghệ thuật dùng thương, linh hoạt trong tấn công và phòng thủ.

Ngoài kiếm thuật, các Samurai phải tinh thông cả thương thuật
Naginatajutsu (Kỹ thuật dùng naginata): Sử dụng vũ khí cột dài có lưỡi cong, hiệu quả chống kỵ binh và bộ binh.
Kyujutsu (Cung thuật): Bắn cung, thiết yếu cho chiến đấu tầm xa và săn bắn.

Bắn cung là môn quan trọng với các Samurai
Iaijutsu (Rút kiếm nhanh): Kỹ thuật rút kiếm và chém trong một động tác duy nhất.
Jujutsu (Võ tay không): Khóa, vật và kiểm soát đối thủ mà không dùng vũ khí.
Kusarigamajutsu (Liềm xích): Dùng liềm gắn xích, kết hợp đánh, quấn và immobilize.
Shurikenjutsu (Phi tiêu): Ném phi tiêu để gây rối hoặc thương tích từ xa.
Hojojutsu (Trói bằng dây): Nghệ thuật dùng dây trói đối thủ, cả trong chiến đấu lẫn thực thi pháp luật.
Hojutsu (Sử dụng súng): Kỹ năng dùng súng cổ, phổ biến sau khi Bồ Đào Nha giới thiệu vào thế kỷ 16.
Sujutsu (Kỹ năng nước): Bơi, chiến đấu dưới nước và vượt sông.
Bojoru (Côn thuật): Chiến đấu với côn dài, dùng để đánh, chặn và đâm.
Yarijutsu (Thương thuật nâng cao): Sử dụng yari (thương đặc thù) trong nhiều tình huống.
Gunnery: Sử dụng súng lớn và đại bác trong bao vây hay hải chiến.
Ngoài ra còn các môn khác không phải võ thuật cũng được đưa vào Bugei Juhappan như: Chikujutsu (Xây dựng pháo đài), Kyojutsu (Chiến thuật và tâm lý chiến), Tenmon và Chimon (Khí tượng và địa lý), tức nghiên cứu thời tiết, địa hình để hoạch định chiến lược.

Các samurai được đào tạo một cách đa dạng với các nhiệm vụ, mục tiêu khác nhau
Một số nguồn khác còn có thêm các môn như Tantōjutsu (chiến đấu bằng dao), Mojirijutsu (chiến đấu bằng gậy có móc/barbed staff), Juttejutsu (chiến đấu bằng gậy ngắn), Saiminjutsu (thuật thôi miên)...
Bugei Juhappan không chỉ là kỹ thuật chiến đấu mà là một lối sống. Các môn này được dạy từ khi còn trẻ, với đào tạo nghiêm khắc nhằm phát triển thể chất, kỷ luật tinh thần, tư duy chiến lược và hiểu biết sâu sắc về Bushido – đạo đức samurai.
Mỗi môn trong 18 môn góp phần hình thành samurai toàn diện, đảm bảo họ có thể đối mặt với bất kỳ thử thách nào. Việc chú trọng cả chiến đấu có và không có vũ khí, cùng các kỹ năng bổ trợ như cưỡi ngựa hay xây pháo đài, phản ánh trách nhiệm đa dạng của Samurai.
Dù thời đại Samurai đã qua lâu, di sản của Bugei Juhappan vẫn tồn tại. Nhiều trường phái võ truyền thống ở Nhật và thế giới vẫn giảng dạy những môn này, dưới dạng nguyên bản hoặc kết hợp vào hệ thống võ hiện đại. Ví dụ, Kendo xuất phát từ Kenjutsu, còn Judo và Aikido phát triển từ Jujutsu truyền thống.
Cách tiếp cận toàn diện của Bugei Juhappan cũng thu hút các võ sĩ hiện đại muốn hiểu bối cảnh lịch sử và văn hóa của môn võ mình luyện tập. Nghiên cứu các môn võ cổ này giúp người học nhận thức về triết lý, chiến lược và tinh thần của Samurai.
Bugei Juhappan đại diện cho đỉnh cao đào tạo võ thuật trong Nhật Bản phong kiến, tạo nên những chiến binh huyền thoại. Ngày nay, việc học 18 môn võ này mở ra cánh cửa tìm hiểu lịch sử, văn hóa Nhật Bản, cũng như những bài học vượt thời gian về kỷ luật, chiến lược và tinh thần võ sĩ.
Ngày đăng: 15:37 | 08/10/2025
Sơn Tùng / VTC News